越南

NSHPETRO

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

56,905,007.00

交易次数

23

平均单价

2,474,130.74

最近交易

2022/08/04

NSHPETRO 贸易洞察 (采购商)

过去5年,NSHPETRO在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 56,905,007.00 ,累计 23 笔交易。 平均单价 2,474,130.74 ,最近一次交易于 2022/08/04

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-02-18 SOLEUM ENERGY PTE LTD Other Diesel Oil 0.05% S - Level 2, according to the national technical regulation No.: QCVN 1: 2015 / BKHCN and amendment 1: 2017 QCVN 1: 2015 / BKHCN. Actual volume: 2,944,340 tons. 2944.34TNE 2435384.00USD
2022-04-14 SOLEUM ENERGY PTE LTD Other Diesel Oil 0.05%S - Level 2, according to the National Technical Regulation digital: QCVN 1: 2015/BKHCN and modified 1: 2017 QCVN 1: 2015/BKHCN. Actual weight: 3,666,933 tons. 3666.93TNE 4035339.00USD
2022-03-14 PETROLIMEX SINGAPORE PTE LTD Other Diesel Oil 0.05% S - Level 2, according to the national technical regulation No.: QCVN 1: 2015 / BKHCN and amendment 1: 2017 QCVN 1: 2015 / BKHCN. Actual volume: 2,196 tons. 2.20TNE 1857.00USD
2022-05-24 SOLEUM ENERGY PTE LTD Xăng không chì Ron 95 - Mức 3, theo Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia số: QCVN 1: 2015/BKHCN và sửa đổi 1: 2017, QCVN 1: 2015/BKHCN. Khối lượng: 5.177,295 tấn. 5177.30TNE 5998054.00USD
2022-06-20 SOLEUM ENERGY PTE LTD Xăng không chì Ron 95 - Mức 3, theo Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia số: QCVN 1: 2015/BKHCN và sửa đổi 1: 2017, QCVN 1: 2015/BKHCN. Khối lượng: 0,228 tấn. 0.23TNE 258.00USD
2022-03-08 PETROLIMEX SINGAPORE PTE LTD Other Diesel Oil 0.05% S - Level 2, according to the national technical regulation No.: QCVN 1: 2015 / BKHCN and amendment 1: 2017 QCVN 1: 2015 / BKHCN. Actual volume: 2,356 tons. 2.36TNE 1992.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15