越南
DINH VU PETROLEUM SERVICES PORT JOINT STOCK COMPANY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,291,935.00
交易次数
63
平均单价
52,252.94
最近交易
2023/01/05
DINH VU PETROLEUM SERVICES PORT JOINT STOCK COMPANY 贸易洞察 (采购商)
过去5年,DINH VU PETROLEUM SERVICES PORT JOINT STOCK COMPANY在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,291,935.00 ,累计 63 笔交易。 平均单价 52,252.94 ,最近一次交易于 2023/01/05。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-12-24 | KOCKS ARDELT KRANBAU GMBH | Other 1 .part of QU100 rail travel gantry crane 10.5m,voltage 380V(+-10%)/50Hz,Model:Tukan 20/40/45t x37.5/37.5/33.5...10m, 100% new: Dynamic counterweight shaft support bar (M5.4) | 1.00Set | 8964.00USD |
2023-01-05 | KOCKS ARDELT KRANBAU GMBH | Other 1 .phần của Cần trục chân đế kiểu quay di chuyển trên ray QU100 khổ 10.5m,điện áp 380V(+-10%)/50Hz,Model:Tukan 20/40/45t x37.5/37.5/33.5...10m,mới 100%:Quạt thông gió (M7.6) | 1.00Pieces | 44826.00USD |
2023-01-05 | KOCKS ARDELT KRANBAU GMBH | Other 1 .phần của Cần trục chân đế kiểu quay di chuyển trên ray QU100 khổ 10.5m,điện áp 380V(+-10%)/50Hz,Model:Tukan 20/40/45t x37.5/37.5/33.5...10m,mới 100%:Bộ phanh của mâm xoay,1SET=6PCS (M4.5) | 2.00Set | 50471.00USD |
2022-12-24 | KOCKS ARDELT KRANBAU GMBH | Other pa.rt of QU100 rail travel gantry crane 10.5m,voltage 380V(+-10%)/50Hz,Model:Tukan 20/40/45t x37.5/37.5/33.5...10m, 100% new: Footrest,1SET=2PCS (M2.2) | 1.00Set | 20639.00USD |
2023-01-05 | KOCKS ARDELT KRANBAU GMBH | Other 1 .phần của Cần trục chân đế kiểu quay di chuyển trên ray QU100 khổ 10.5m,điện áp 380V(+-10%)/50Hz,Model:Tukan 20/40/45t x37.5/37.5/33.5...10m,mới 100%:Vành răng xoay (M4.2) | 1.00Pieces | 65477.00USD |
2023-01-05 | KOCKS ARDELT KRANBAU GMBH | Other 1 .phần của Cần trục chân đế kiểu quay di chuyển trên ray QU100 khổ 10.5m,điện áp 380V(+-10%)/50Hz,Model:Tukan 20/40/45t x37.5/37.5/33.5...10m,mới 100%:Cảm biến gió (M10.3) | 3.00Pieces | 38672.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |