越南
CôNG TY Cổ PHầN MáY MóC THIếT Bị CôNG TRìNH PHùNG GIA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,357,439.63
交易次数
489
平均单价
4,820.94
最近交易
2022/05/15
CôNG TY Cổ PHầN MáY MóC THIếT Bị CôNG TRìNH PHùNG GIA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN MáY MóC THIếT Bị CôNG TRìNH PHùNG GIA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,357,439.63 ,累计 489 笔交易。 平均单价 4,820.94 ,最近一次交易于 2022/05/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-08 | NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD | Dây nhựa, dùng để may viền chiếu. (Được làm từ nhựa PVC tái sinh). Chiều rộng từ (0.3 - 1)cm,Nhà sản xuất: NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD. Mới 100% | 3200.00KGM | 3200.00USD |
2022-01-01 | GUANGXI PINGXIANG SHIJIE IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Other Floor coverings, synthetic fiber materials, 1.0cm thickness + - 0.3cm, KT (0.6 x 0.9) M.Weight 2.6kg / m2 + - 10% ,, NSX: Shandong Qingdao Zhongxing Carpet Co, New 100% | 345.60MTK | 1037.00USD |
2021-01-27 | NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD | Ghế massage toàn thân, model: CG-29, công suất: 220V/150W, kích thước: 1165x770x1070mm, nsx: FuAn XingYi Electronic Technology Co.,Ltd, mới 100% | 25.00PCE | 3750.00USD |
2021-12-24 | GUANGXI PINGXIANG SHIJIE IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Thảm in sợi Nylon hành lang;Chất liệu:100% Nylon,đế bằng nhựa polypropylen;KT (0.7 x 22)m.yarn height:7.5mm +-0.1;yarn weigh:1200g +-50g; total weigh:2300g +-50g/m2,NSX:dongsheng carpet,mới 100% | 15.40MTK | 100.10USD |
2021-08-16 | NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD | Ghế massage toàn thân, model: C320L-1, công suất: 220V/110W, nsx: FuAn XingYi Electronic Technology Co.,Ltd , mới 100% | 1.00PCE | 120.00USD |
2022-05-09 | NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD | Electronic Ghế massage toàn thân, model: A9, công suất: 220V/90W, nhãn hiệu Azado , kích thước: 100x73x84cm (+-10%), có khung bằng thép được bọc bằng mút và da PU, mới 100% | 2.00PCE | 220.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |