越南
CôNG TY TNHH UNIVERSAL CANDLE VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,042,498,609.12
交易次数
5,439
平均单价
191,671.01
最近交易
2024/11/29
CôNG TY TNHH UNIVERSAL CANDLE VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH UNIVERSAL CANDLE VIệT NAM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,042,498,609.12 ,累计 5,439 笔交易。 平均单价 191,671.01 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-21 | UNIVERSAL CANDLE CO., LTD | 17B#&Bộ đèn led dùng làm tâm nến (Bao gồm thân đèn, ngọn đèn,đế đèn bằng nhựa) | 11600.00PCE | 4292.00USD |
2019-05-20 | UNIVERSAL CANDLE CO., LTD | 33 B#&Đồ trang trí nến bằng kim loại | 19.94KGM | 29.91USD |
2019-11-25 | UNIVERSAL CANDLE CO., LTD | 43#&Giấy bóng kính | 224.77KGM | 811.42USD |
2020-07-14 | UNIVERSAL CANDLE CO., LTD | 42A#&Hộp nhựa (PET, dùng trong đóng gói nến, KT 9.2x4.9x9.2CM) | 89882.00PCE | 5033.39USD |
2021-01-25 | UNIVERSAL CANDLE CO., LTD | 38A#&Hộp giấy(bìa không sóng, dùng trong đóng gói nến, KT 23x1.4x7.6CM) | 9300.00PCE | 837.00USD |
2020-10-15 | UNIVERSAL CANDLE CO., LTD | 41#&Nhãn mác sản phẩm (bằng giấy, đã in, dùng trong đóng gói nến, KT 14.4X2.20 CM) | 330220.00PCE | 1452.97USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |