越南
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU QUốC Tế TâN HưNG PHáT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,066,409.20
交易次数
245
平均单价
4,352.69
最近交易
2021/12/13
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU QUốC Tế TâN HưNG PHáT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU QUốC Tế TâN HưNG PHáT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,066,409.20 ,累计 245 笔交易。 平均单价 4,352.69 ,最近一次交易于 2021/12/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-07-28 | JIANGSU LIANGDI TECH CORPORATION | Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại Hiệu Heizen,model: HE-IT5, NSX:JIANGSU LIANGDI TECH CORPORATION, điện áp 220V, Công suất 500W, dây điện 2.99 m, đóng gói 4 đèn/hộp=UNK, mới 100% | 50.00UNK | 1399.00USD |
2020-09-05 | ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO., LTD | Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại Hans, model: H4B, hãngsx:ZHEJIANG YINMAO IMPORT&EXPORT CO.,LTD , điện áp 220V, Công suất 1180W, 4 bóng 18.3 cm, dây điện 1.0m, đóng gói 2 đèn/ hộp=UNK, mới 100% | 150.00UNK | 3144.00USD |
2021-11-03 | ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO,LTD | Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại Hiệu Heizen,model: HE-2B, Nhà SX: ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO.,LTD, Đ/áp 220V, C/suất 550W,2 bóng 18.3 cm, dây điện 2.99m, đóng gói 6 đèn/ hộp=UNK, mới 100% | 97.00UNK | 4038.11USD |
2020-09-05 | ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO., LTD | Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại Kottmann,model: K3B-H, hãng sx:ZHEJIANG YINMAOIMPORT & EXPORT CO., LTD, điện áp 220V, Công suất 825W,3 bóng 18.3 cm, dây điện 2.99 m, đóng gói 4 đèn/ hộp, mới 100% | 125.00UNK | 5121.25USD |
2021-11-03 | ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO,LTD | Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại Hiệu Kottmann, model: K3B-NV, Nhà SX: ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO.,LTD, Đ/áp 220V, C/suất 825W,3 bóng 18.3 cm, dây điện 2.99 m, đóng gói 4 đèn/hộp=UNK, mới 100% | 6.00UNK | 250.56USD |
2019-01-17 | ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO., LTD | Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại Kottmann,model: K2B-NV, NSX: ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO., LTD, điện áp 220V, Công suất 550W, 2 bóng 18.3 cm, dây điện 2.99 m, đóng gói 6 đèn/hộp=UNK, mới 100% | 50.00UNK | 2079.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |