越南
THACO EUROPEAN PASSENGER CAR ASSEMBLY AND MANUFACTURING LIMI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
21,758,323.02
交易次数
21,111
平均单价
1,030.66
最近交易
2022/09/30
THACO EUROPEAN PASSENGER CAR ASSEMBLY AND MANUFACTURING LIMI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,THACO EUROPEAN PASSENGER CAR ASSEMBLY AND MANUFACTURING LIMI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 21,758,323.02 ,累计 21,111 笔交易。 平均单价 1,030.66 ,最近一次交易于 2022/09/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-08 | BAYERISCHE MOTOREN WERKE AKTIENGESELLSCHAFT | Other (MS: 8689398-01) Ống xúc tác, bộ phận của bộ lọc khí nạp dùng cho xe ô tô du lịch hiệu BMW X3 sDrive20i, dung tích 1998cc, số tự động 8 cấp, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2022. | 24.00PCE | 3401.00USD |
2022-06-30 | BAYERISCHE MOTOREN WERKE AKTIENGESELLSCHAFT | (MS: 8482370-07) Bộ dây điện hộp số dùng cho xe ô tô du lịch hiệu BMW X3 sDrive20i, dung tích 1998cc, số tự động 8 cấp, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2022. | 24.00PCE | 524.00USD |
2022-06-14 | BAYERISCHE MOTOREN WERKE AKTIENGESELLSCHAFT | (MS: 8851844-01) Thanh chỉnh lệch tâm cầu sau dùng cho xe ô tô du lịch hiệu BMW, dung tích 1998cc, số tự động 8 cấp, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2022. | 72.00PCE | 49.00USD |
2022-06-28 | BAYERISCHE MOTOREN WERKE AKTIENGESELLSCHAFT | (MS: 9364749-07) Bách gương chiếu hậu trong xe bên trái dùng cho xe ô tô du lịch hiệu BMW X3 sDrive20i, dung tích 1998cc, số tự động 8 cấp, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2022. | 24.00PCE | 27.00USD |
2022-06-10 | BAYERISCHE MOTOREN WERKE AKTIENGESELLSCHAFT | (MS: 9880677-01) Thanh ngăn bên trái ca pô dùng cho xe ô tô du lịch hiệu BMW X3 xDrive30i M Sport, dung tích 1998cc, số tự động 8 cấp, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2022. | 24.00PCE | 70.00USD |
2022-06-01 | BAYERISCHE MOTOREN WERKE AKTIENGESELLSCHAFT | (MS: 9397076-03) Bách bộ điều khiển bên phải hông sau dùng cho xe ô tô du lịch hiệu BMW X3 sDrive20i M Sport, dung tích 1998cc, số tự động 8 cấp, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2021. | 12.00PCE | 105.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |