越南
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ & THIếT Bị VPM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,363,720.10
交易次数
871
平均单价
9,602.43
最近交易
2021/12/25
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ & THIếT Bị VPM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ & THIếT Bị VPM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,363,720.10 ,累计 871 笔交易。 平均单价 9,602.43 ,最近一次交易于 2021/12/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-19 | NINGBO YINZHOU MELAN INTERNATIONAL TRADE SERVICE CO.,LTD | Máy thổi khí dùng cho rửa rau củ quả, Model: TB701MG030T, công suất 3.0Kw 380V/50HZ, hãng SX Shanghai Mao, năm SX 2020, Hàng mới 100% | 5.00UNIT | 1185.00USD |
2020-10-27 | NINGBO YINZHOU MELAN INTERNATIONAL TRADE SERVICE CO.,LTD | Thiết bị cấp liệu dạng trục vít ( dùng để cấp nguyên liệu cho máy chiết rót ). Model: VPM-S300. Công suất: 2.2kw, điện áp: 380V/50Hz. Nhãn hiệu: Bozheng. Hàng mới 100%. | 1.00UNIT | 2765.00USD |
2020-04-28 | NINGBO YINZHOU MELAN INTERNATIONAL TRADE SERVICE CO.,LTD | Bàn xoay cấp lọ ( bộ phận của máy chiết rót vào viên có định lượng), đường kính F700mm. Model: PBL-Z. Hoạt động bằng điện công suất 0.06KW, 220V/50HZ . Nhãn hiệu Xinsha, mới 100%. SX năm 2020 | 1.00PCE | 1180.00USD |
2021-01-23 | NINGBO YINZHOU MELAN INTERNATIONAL TRADE SERVICE CO.,LTD | Nắp nhôm, đường kính 54mm, dùng cho chai nhựa PET, NSX: Xiamen Yamat, ký hiệu 54, năm SX: 2020,mới 100% | 13500.00PCE | 378.00USD |
2020-06-10 | XIANGPIAOPIAO FOOD COMPANY.,LTD | Trà sữa Meco ( Meco Milk tea ) 300ml /cốc, thành phần: nước,sữa tươi nguyên chất,đường cát trắng,hồng trà,.., HSD: 2021, hàng mới 100% ( 1 cốc = 1 UNA ), NSX: Cty TNHH Thực phẩm Xiang piao piao | 4950.00UNA | 2920.50USD |
2019-07-08 | XIANGPIAOPIAO FOOD COMPANY.,LTD | Trà hoa quả Meco vị đào bưởi, 400 ml / cốc, hạn sử dụng: năm 2020, NSX: Công ty TNHH Thực phẩm Xiang piao piao, hàng mới 100%, ( 1 cốc = 1 UNA ) | 6750.00UNA | 3037.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |