越南

CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI HOàNG ĐạT

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

16,383,064.71

交易次数

793

平均单价

20,659.60

最近交易

2021/12/28

CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI HOàNG ĐạT 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI HOàNG ĐạT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 16,383,064.71 ,累计 793 笔交易。 平均单价 20,659.60 ,最近一次交易于 2021/12/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-11-12 LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LIMITED Thép tấm cán phẳng, hợp kim Titan >=0,05%, C>=0,12%, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 1591-2008, mác thép Q345B-Ti, kích thước dày x rộng x dài (22x2000x12000)mm, hàng mới 100%. 33160.00KGM 18072.20USD
2019-09-06 HONGKONG GOLDEN EXPO STEEL CO., LIMITED Thép thanh tròn trơn không hợp kim, chưa được gia công quá mức, cán nóng, K/T ( đường kính danh nghiãxdài):25 x6000mm.T/C JIS G3101-2010 mác thép SS400, hàng mới 100%, không phải thép cốt bê tông 255.00KGM 158.87USD
2019-09-23 GUANGXI LIUZHOU IRON AND STEEL GROUP COMPANY LIMITED Thép tấm cán phẳng, hợp kim ( Titan >= 0,05%, C>=0.12%) cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 1591-2008, mác thép Q345B-Ti, kích thước dày x rộng x dài (7,8x1500x6000)mm, hàng mới 100% 77691.00KGM 39855.48USD
2020-02-14 UNITED STEEL INTERNATIONAL CO., LIMITED Thép tấm cán phẳng, hợp kim Cr>= 0.3%, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, sơn, T/C EN 10025-5:2004. mác S355J2WP, kích thước dày x rộng x dài ( 4x1500x6720)mm, hàng mới 100% 167751.00KGM 101657.11USD
2021-12-17 LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LIMITED Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 3274-2017, mác thép Q355B, kích thước dày x rộng x dài (40x2000x12000)mm, hàng mới 100%. 30144.00KGM 27129.60USD
2021-09-14 LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LIMITED Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 1591-2008, mác thép Q345B, kích thước dày x rộng x dài (40x2000x12000)mm, hàng mới 100%. 30144.00KGM 28636.80USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15