越南
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI ĐôNG THàNH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,564,731.62
交易次数
192
平均单价
8,149.64
最近交易
2021/11/01
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI ĐôNG THàNH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI ĐôNG THàNH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,564,731.62 ,累计 192 笔交易。 平均单价 8,149.64 ,最近一次交易于 2021/11/01。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-22 | HANGZHOU XIANGYUE METAL MATERIAL CO.,LTD | Dây nhôm sợi hợp kim magie, đường kính 0.115mm. dùng để sản xuất cáp đồng trục, HANGZHOU MENGBO IMPORT&EXPORT CO.,LTD, hàng mới 100% | 2127.65KGM | 9361.66USD |
2019-04-04 | ZHEJIANG DONGYUE TRANSMISSION EQUIPMENT CO., LTD | Hạt nhựa polyetylen, dạng nguyên sinh, Trọng lương riêng từ 0,94 trở lên, dùng trong sản xuất cáp mạng. hàng mới 100% | 200.00KGM | 225.00USD |
2019-01-14 | ZHEJIANG DONGYUE TRANSMISSION EQUIPMENT CO., LTD | Dây thép bện tao chịu lực. 7 sợi x 0.33mm. không phải cáp thép bê tông chịu lực. dùng trong sản xuất cáp đồng trục. Chưa cách điện. Hàng mới 100% | 3000.00KGM | 2940.00USD |
2019-10-10 | GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD | Cáp truyền tín hiệu cách điện plastic dạng thành phẩm bọc vỏ,đã gắn đầu nối, điện áp không quá 80V, dùng cho viễn thông, loại 4 lõi 2x0.5mm.305m/cuộn. Hàng mới 100%. UTP CAT6E NETWORK CABLE | 670.00ROL | 4860.00USD |
2021-08-17 | NANJING JULI CHEMICAL MACHINERY CO.,LTD | Một phần Dây chuyền sản xuất hạt nhựa PVC model: SHJS 65B/150: Máy đùn nhựa kiểu trục vít đơn. Model: SHJ 150, CS: 69.7kW, điện áp 3 pha 380V/50Hz, NSX: NANJING JULI CHEMICAL MACHINERY, mới 100% | 1.00SET | 32900.00USD |
2019-03-18 | ZHEJIANG DONGYUE TRANSMISSION EQUIPMENT CO.,LTD | Băng nhựa PET, xếp thành tấm, độ rộng 14mm, dùng trong sản xuất cáp đồng trục. Chất liệu: Nhựa PET. Không xốp chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt. Hàng mới 100% | 650.00KGM | 910.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |