越南

CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và SảN XUấT NHANG THáI HưNG

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

2,649,189.16

交易次数

562

平均单价

4,713.86

最近交易

2024/11/27

CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và SảN XUấT NHANG THáI HưNG 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và SảN XUấT NHANG THáI HưNG在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 2,649,189.16 ,累计 562 笔交易。 平均单价 4,713.86 ,最近一次交易于 2024/11/27

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-01-02 JIANOU LIHAO PAPER PRODUCTS CO.,LTD Bột rễ cây tổng hợp (xay từ các loại củ, rễ cây: đại hoàng, cam tùng, tế tân, mộc hương, bạch chỉ, xuyên khung, mắt mèo; dùng để làm nhang) 4500.00KGM 8145.00USD
2019-07-05 FUJIAN FTA TEST AREA XIAMEN AREA YUZHICHENG IMP&EXP CO.,LTD Tăm tre làm nhang 1139 (đường kính 1,1mm, chiều dài 39,5cm) 570.00KGM 1510.50USD
2020-06-02 JIANOU LIHAO PAPER PRODUCTS CO.,LTD BGTBD #&Bột gỗ (Xay 100% từ cây trắc bá diệp) 6000.00KGM 5340.00USD
2020-10-01 JIANOU LIHAO PAPER PRODUCTS CO.,LTD Bột gỗ (Xay 100% từ cây trắc bá diệp, dùng để làm nhang) 5190.00KGM 4619.10USD
2020-03-16 JIANOU LIHAO PAPER PRODUCTS CO.,LTD MR1#&Bột nhuộm màu đỏ (dùng để làm nhang) 300.00KGM 5226.00USD
2020-11-27 JIANOU LIHAO PAPER PRODUCTS CO.,LTD Tăm tre làm nhang 1748 (đường kính 1,7mm, chiều dài 48,5 cm) 990.00KGM 1900.80USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15