越南
CôNG TY Cổ PHầN DượC TRUNG ươNG MEDIPLANTEX
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
18,691,474.21
交易次数
1,058
平均单价
17,666.80
最近交易
2024/11/19
CôNG TY Cổ PHầN DượC TRUNG ươNG MEDIPLANTEX 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN DượC TRUNG ươNG MEDIPLANTEX在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 18,691,474.21 ,累计 1,058 笔交易。 平均单价 17,666.80 ,最近一次交易于 2024/11/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-21 | SINOPHARM (CHINA NATIONAL PHARMACEUTICAL FOREIGN TRADE CORPORATION) | Metronidazole Solution Injection (dug dịch tiêm truyền Metronidazole 500mg/100ml; H 1chai 100ml;Visa:VN-19813-16);Batch No:190401;HD: 04/2019-04/2022;Sản xuất:Grand Pharmaceutical (China) Co.Ltd-China | 76000.00UNA | 17176.00USD |
2020-10-02 | GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO.,LTD | Viễn chí(Rễ): Radix Polygalae (Polygala spp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. Số lô: YL-YZ-20200901 | 300.00KGM | 10650.00USD |
2019-09-23 | GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO.,LTD | Cảo bản (Thân rễ, Rễ): Rhizoma et Radix Ligustici , HSD:08/2021.(NL thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất), NSX: Anhui Haomen Sinopharm Co.,Ltd | 5.00KGM | 102.50USD |
2020-03-09 | SINOBRIGHT PHARMA CO., LIMITED | Trypsin USP39 (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng viêm, phù nề); Batch No: GYT-20200101; HSD: 29/12/2019 - 28/12/2021; Sản xuất: Beijing Geyuantianrun Biotech Co., Ltd. China. Hàng mới 100% | 7.00KGM | 6650.00USD |
2019-11-22 | GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO.,LTD | Bạch linh (Thể quả nấm): Poria (Poria cocos). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/11/2019, HSD: 01/11/2021 | 1600.00KGM | 16512.00USD |
2019-03-15 | GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO.,LTD | Bạch cập (Thân rễ) : Rhizoma Bletillae striatae,HSD:02/2021.(NL thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền.Đóng gói không đồng nhất),NSX:Anhui Yuanhetang Pharmaceutical Co.,LTD | 10.00KGM | 2214.10USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |