越南
CôNG TY Cổ PHầN GOPCO VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,006,697.52
交易次数
462
平均单价
6,508.00
最近交易
2021/12/20
CôNG TY Cổ PHầN GOPCO VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN GOPCO VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,006,697.52 ,累计 462 笔交易。 平均单价 6,508.00 ,最近一次交易于 2021/12/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-14 | HEFEI QIHONG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD | Máy cắt xén hai đầu dùng để tạo hình thanh nhựa thanh nhôm kỹ thuật số, loại đặt cố định. Model: WLJZ-450*3700. Công suất điện: 380V/50Hz/4.4KW. Nhà sản xuất: WEIKE. Mới 100% | 3.00PCE | 6432.00USD |
2020-10-02 | HANGZHOU QIANGHUA IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Máy cắt xén kim loại hai đầu tự động dùng để tạo hình thanh nhôm kỹ thuật số, loại đặt cố định, Model: ZNW-450X3700, hiệu: Zhenfei Machine, điện áp 380V/50HZ/4.4KW, mới 100% | 3.00PCE | 8154.00USD |
2019-05-02 | XINGTAI JUNFENG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Máy cắt xén rãnh thanh nhựa thanh nhôm kỹ thuật số, loại đặt cố định,Ký hiệu: ZSNW-450X3700,KT: (4800x1100x1400)mm,Dùng điện: 380V/50Hz -2.2kw x 2 Nsx:ZHENFEI MACHINE. Mới 100% | 2.00SET | 6210.00USD |
2020-05-20 | GUANGZHOU QIYUN TRADING CO.,LTD | Máy phay kim loại dùng để phay đầu đố cửa nhôm loại đặt cố định Model: WKKX-200, hiệu: Weike, điện áp 380V/50Hz/2.2KW, mới 100%(1 bộ = 1 cái) | 4.00SET | 2848.00USD |
2020-08-27 | HANGZHOU QIANGHUA IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Máy phay kim loại dùng để phay rãnh cửa nhôm, cửa nhựa dùng cho sản xuất cửa nhôm, cửa nhựa, loại đặt cố định. Model: KC-90B. Công suất điện: 380V/50Hz/1.78KW. Nhà sản xuất: WEIKE. Mới 100% | 1.00SET | 1752.00USD |
2019-08-23 | XINGTAI JUNFENG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD | Máy cắt xén hai đầu dùng để tạo hình thanh nhựa thanh nhôm kỹ thuật số, loại đặt cố định, ZSNW-450x3700, K.thước: (4800x1100x1400)mm,Csđ: 380V/50Hz -2.2KW x 2. NSX: ZHENFEI MACHINE.Mới 100%(1 bộ=1cái) | 1.00SET | 3316.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |