越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI VậN TảI LTN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,040,814.75
交易次数
2,171
平均单价
1,400.65
最近交易
2021/11/25
CôNG TY TNHH THươNG MạI VậN TảI LTN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI VậN TảI LTN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,040,814.75 ,累计 2,171 笔交易。 平均单价 1,400.65 ,最近一次交易于 2021/11/25。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-05-21 | GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD | Thiết bị vệ sinh: Bồn cầu một khối bằng sứ, hiệu: WATEX, Model: 807, kích thước: 715*380*810mm. Hãng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc | 16.00PCE | 281.60USD |
| 2019-06-13 | GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Cửa nhà vệ sinh bằng kính, khung thép, không nhãn hiệu, mã 776, kích thước 776*2073mm, độ dày 8.5mm, nhà sản xuất: Shizun Gate Factory, hàng mới 100% | 216.00PCE | 7128.00USD |
| 2019-05-06 | GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD | Thiết bị vệ sinh: Bồn cầu một khối bằng sứ, không nhãn hiệu, Model: 8029, Kích thước: 710*360*710 mm. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Trung Quốc | 3.00PCE | 51.60USD |
| 2019-05-06 | GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD | Thiết bị vệ sinh: Bồn cầu một khối bằng sứ, hiệu: DENSTA, Model: 8065, Kích thước:720*390*650 mm. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Trung Quốc | 100.00PCE | 1660.00USD |
| 2019-09-19 | DONGGUAN YUYI TRADING CO.,LTD | Giá để đồ nhà bếp 6 tầng (thép không gỉ) mã hàng EP.80645 kích thước 1630*545*75 mm hiệu EUROGOLD.Hàng mới 100% | 45.00SET | 1035.00USD |
| 2019-09-19 | DONGGUAN YUYI TRADING CO.,LTD | Giá để đồ nhà bếp 6 tầng (thép không gỉ) mã hàng MC040660 kích thước 1630*545*75 mm hiệu EUROGOLD.Hàng mới 100% | 10.00SET | 280.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |