越南
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN C & T VINA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
13,016,785.20
交易次数
587
平均单价
22,175.10
最近交易
2021/12/30
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN C & T VINA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN C & T VINA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 13,016,785.20 ,累计 587 笔交易。 平均单价 22,175.10 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-03-15 | COLOR &TOUCH CO., LTD | 4#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester các loại | 5738.04KGM | 25591.66USD |
2020-04-22 | ONEPLUS CO., LTD | NEOPRINT YELLOW L2G (Chế phẩm màu hữu cơ trong môi trường nước,NH: ONEPLUS, thuộc TK ngoại quan 103183610240 dòng 03 , 4 PACKAGES = 120 kg | 120.00KGM | 984.00USD |
2020-04-08 | HWA JIN HI-CHEM CO., LTD | Thuốc nhuộm LONSPERSE Y/BROWN EE 300% (Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, NH: HWA JIN HI-CHEM, N.weight 1 Carton = 25 kgs) | 2700.00KGM | 29700.00USD |
2020-12-05 | COLOR &TOUCH CO., LTD | 5#&Sợi 65% Polyester 35% Rayon các loại (sợi từ xơ staple polyeste, được pha chủ yếu với xơ staple tái tạo, dùng trong ngành dệt) | 34600.00KGM | 86500.00USD |
2020-08-07 | COLOR &TOUCH CO., LTD | 5#&Sợi 65% Polyester 35% Rayon các loại (sợi 40/1 Siro từ xơ Staple tổng hợp) | 17300.00KGM | 38060.00USD |
2020-09-01 | COLOR &TOUCH CO., LTD | 5#&Sợi 65% Polyester 35% Rayon các loại (sợi 40/1 Siro từ xơ Staple tổng hợp) | 16950.00KGM | 37290.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |