越南
EXTENDMAX VIETNAM CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
288,318.00
交易次数
216
平均单价
1,334.81
最近交易
2022/09/30
EXTENDMAX VIETNAM CO., LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,EXTENDMAX VIETNAM CO., LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 288,318.00 ,累计 216 笔交易。 平均单价 1,334.81 ,最近一次交易于 2022/09/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-05 | FUJITSU BUSINESSTECHNOLOGIES AP LTD | Personal computers excluding portable computers Máy tính cá nhân để bàn hiệu Fujitsu, model DTG, CPU i5, Ram 8GB, SSD 256GB, HDD 1TB, hãng mẫu để thử nghiệm phục vụ chứng nhận phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.Mới 100% | 1.00PCE | 500.00USD |
2022-06-01 | LEXMARK INTERNATIONAL(SINGAPORE) PTE LTD | Máy in laser-copy màu( đa chức năng),số định danh :7530210110341 model : CX735ade , hsx : Lexmark International, Inc,năm sx:2022,hàng mới 100% | 1.00PCE | 1021.00USD |
2022-06-28 | HMD MOBILE SINGAPORE PTE LTD | Laptop Máy tính bảng ,hiệu Nokia, Model: TA-1495, 10 inch, 3GB RAM, 32 GB ROM.Hàng mẫu để thử nghiệm phục vụ chứng nhận phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.Mới 100% | 1.00PCE | 150.00USD |
2022-06-06 | FUJITSU BUSINESS TECHNOLOGIES CO NNR GLO LOG | Laptop Máy tính xách tay, hiệu Fujitsu, Mã U9311, core i7-1165G7, ram 16 GB, SSD 1TB, Windows10 Pro, Hàng mẫu thử nghiệm phục vụ chứng nhận phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia, Mới 100% | 1.00PCE | 1098.00USD |
2022-05-31 | EXELLYN B V | Other Máy chủ Dell PowerEdge T640 Rack Server (Silver 4215,2x 16GB MM, 7x 600GB HD), seri:C4CDDM3, không có màn hình, hiệu Dell, nsx: 2022, hàng có mật mã dân sự, DN cam ket su dung noi bo. Mới 100% | 1.00PCE | 5424.00USD |
2022-05-05 | HMD MOBILE SINGAPORE PTE LTD | Telephones for cellular networks or for other wireless networks Điện thoại di động ,Model: TA-1489,Nhãn hiệu: Nokia,Màn hình 2.8 inch display, 128MB RAM, 48MB ROM,Hãng sản xuất: HMD Global Oy,Mới 100% | 2.00PCE | 80.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |