越南

CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TâN KHảI PHú

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

13,720,454.10

交易次数

3,944

平均单价

3,478.82

最近交易

2021/12/27

CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TâN KHảI PHú 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TâN KHảI PHú在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 13,720,454.10 ,累计 3,944 笔交易。 平均单价 3,478.82 ,最近一次交易于 2021/12/27

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-03-08 JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO.,LTD Màng nhựa chưa in mới 100%, dạng cuộn, chưa kết hợp với vật liệu khác - Polyethylene Terephthalate - Kích thước: 12mic x 850mm x 12000mm/cuộn 1713.60KGM 2501.86USD
2019-06-03 SUNTOWN TECHNOLOGY GROUP CORPORATION LIMITED Nhôm lá mỏng dạng cuộn mới 100% chưa ép chưa bồi với vật liệu khác - Không dùng để bảo quản thực phẩm - Aluminum Foil - Kich thước: 0.007mm x 900mm 2331.90KGM 6459.36USD
2019-05-03 JIAXING PENGXIANG PACKING MATERIALS CO.,LTD Màng nhựa chưa in dạng cuộn mới 100%, đã kết hợp với vật liệu khác (mạ nhôm) - Không dùng để bảo quản thực phẩm - Vacuum Metallized PET Film - Kích thước: 12mic x 660mm x 6000m/cuộn 1211.50KGM 2132.24USD
2020-09-22 JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO.,LTD Màng nhựa chưa in dạng cuộn mới 100%, đã kết hợp với vật liệu khác (mạ nhôm) - Dùng trong ngành bao bì - MPET film - Kích thước 12mic x 650mm x 6000m/cuộn 2080.00KGM 3328.00USD
2020-01-03 XIAMEN CHANGSU INDUSTRIAL CORPORATION LIMITED Màng nhựa Polyamide chưa in dạng cuộn mới 100%, chưa kết hợp với vật liệu khác - Không dùng để bảo quản thực phẩm - BOPA film - Kích thước: 15mic x 720mm x 6000m/cuộn 1108.30KGM 2826.17USD
2020-09-07 JIAXING PENGXANG PACKING MATERIALS CO., LTD Màng nhựa chưa in dạng cuộn mới 100%, đã kết hợp với vật liệu khác (mạ nhôm) - Dùng trong nghành bao bì - VMPET Film - Kích thước: 12mic x 680mm x 6000m/cuộn 703.00KGM 1124.80USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15