越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU KIM SơN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,544,860.94
交易次数
598
平均单价
7,600.10
最近交易
2022/06/18
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU KIM SơN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU KIM SơN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,544,860.94 ,累计 598 笔交易。 平均单价 7,600.10 ,最近一次交易于 2022/06/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-21 | HEKOU YUXIN TRADE CO., LTD | Bơm nhiệt dùng cho máy sản xuất găng tay, nhãn hiệu: LHS1 - 0.09 - YQ, công suất 3kw, hàng mới 100% TQSX | 1.00PCE | 60000.00CNY |
2021-03-15 | HEKOU SHENGJIA TRADE CO.,LTD | Phụ gia bê tông dạng bột, đóng bao 25kg, hiệu AJ. Thành phần chính soda ash 33%,limestone 20%,bauxite 47%,dùng để đông kết nhanh bê tông.Nhà SX: Kunming Shengqun Industry and Trade Co.,LTD, mới 100% | 12500.00KGM | 3125.00USD |
2022-02-15 | GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD | Outdoor slide with plastic (children''s toys) Brand Baby Shark, size (105x40x58) cm (for entertainment area, new 100% TQSX | 200.00PCE | 4000.00USD |
2021-05-10 | GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Trà xanh hoa nhài, nhãn hiệu: YELANSHAN, 500g/gói,20gói/thùng, dùng pha chế đồ uống, ngày SX: T4.2021, HSD:24 tháng, nhà SX: Công ty hữu hạn thực phẩm DIỆP LAM SƠN AN HUY . | 500.00KGM | 800.00USD |
2021-07-08 | GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Bỏng ngô vị caramel, nhãn hiệu GuLi - BEAR ( không chứa ca cao) 918g/1 chai, 6 chai/ thùng; NSX: Công ty TNHH thực phẩmYuZhu (Vũ Trúc) Hà Nam, NSX: Tháng 7.2021; HSD: 9 tháng; Mới 100%; TQSX. | 2203.20KGM | 3965.76USD |
2021-04-05 | GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Siro trái cây vị nho, nhãn hiệu DIAROM, 1,2kg/12 chai/ thùng. Ngày SX: T1.2021, HSD: 12 tháng, nhà SX: Công ty TNHH thực phẩm Hạo Ân Phụng Sĩ (HaoEn FengShi) Quảng Châu, mới 100% TQSX | 144.00KGM | 259.20USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |