越南
CôNG TY Cổ PHầN Kỹ NGHệ NồI HơI SàI GòN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
341,303.70
交易次数
17
平均单价
20,076.69
最近交易
2020/01/03
CôNG TY Cổ PHầN Kỹ NGHệ NồI HơI SàI GòN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN Kỹ NGHệ NồI HơI SàI GòN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 341,303.70 ,累计 17 笔交易。 平均单价 20,076.69 ,最近一次交易于 2020/01/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-14 | QINYANG LIXINTONG ELECTRICAL & MECHANICAL TRADE CO., LTD | Nồi hơi nước loại DZL6-1.25-AII. Công suất: 6 tấn/giờ. Áp lực làm việc: 1.25 Mpa. Nhiệt độ hơi nước: 193 độ C. Nồi hơi đốt bằng than. Hàng đồng bộ tháo rời. Hãng sản xuất: Zhengzhou Boiler Co., Ltd. | 1.00SET | 44306.00USD |
2019-07-12 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANRUN TRADING CO.,LTD | Chăn xeo giấy, dùng cho máy sản xuất giấy, dạng cuộn. Định lượng chăn: 700 - 1600 g/m2. Khổ chăn: 2m - 3m. Chiều dài chăn: 11m - 16m. Hàng mới 100% | 78.00KGM | 741.00USD |
2019-06-13 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANRUN TRADING CO.,LTD | Chăn xeo giấy, dùng cho máy sản xuất giấy, dạng cuộn. Định lượng chăn: 700 - 1600 g/m2. Khổ chăn: 2m - 3.5m. Chiều dài chăn: 7.5m - 31m. Hàng mới 100% | 645.20KGM | 8065.00USD |
2019-08-20 | PING XIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO. LTD | Nồi hơi nước loại DZL4-1.25-AIIP. Công suất: 4 tấn/giờ. Áp lực làm việc: 1.25 Mpa. Nhiệt độ hơi nước: 194 độ C. Nồi hơi đốt bằng than. Hàng đồng bộ tháo rời. Hàng mới 100% | 1.00SET | 36364.00USD |
2019-06-13 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANRUN TRADING CO.,LTD | Chăn sấy giấy, dùng cho máy sản xuất giấy, dạng cuộn. Định lượng chăn: 700 - 3000 g/m2. Khổ chăn: 2m - 3.5m. Chiều dài chăn: 7.5m - 31m. Hàng mới 100% | 510.00MTK | 7140.00USD |
2019-09-14 | QINYANG LIXINTONG ELECTRICAL & MECHANICAL TRADE CO., LTD | Nồi hơi nước loại DZL6-1.25-AII. Công suất:6 tấn/giờ.Áp lực làm việc:1.25 Mpa.Nhiệt độ hơi nước:193 độ C.Nồi hơi đốt bằng than.Hàng đồng bộ tháo rời. Hãng sản xuất: Zhengzhou Boiler Co., Ltd. Mới 100% | 1.00SET | 44306.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |