越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư PHáT TRIểN CôNG NGHIệP QUảNG NINH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,494,680.00
交易次数
154
平均单价
16,199.22
最近交易
2021/11/11
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư PHáT TRIểN CôNG NGHIệP QUảNG NINH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư PHáT TRIểN CôNG NGHIệP QUảNG NINH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,494,680.00 ,累计 154 笔交易。 平均单价 16,199.22 ,最近一次交易于 2021/11/11。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-28 | SHANGHAI KUANGFU INDUSTRY CO.,LTD | Dung dịch Lithirum bromide: LiBr(wt%: 49.5~ 50.2), dùng điều hòa trung tâm sử dụng hơi nước bão hòa, hiệu Molo, hàng mới 100%, sản xuất năm 2021 tại Trung Quốc | 900.00KGM | 13500.00USD |
| 2021-04-20 | SHANGHAI KUANGFU INDUSTRY CO.,LTD | Nồi hơi ghi xích đốt than đồng bộ,mã hiệu DZL2-1.25-AII,năng suất sinh hơi: 2t/h,nhiệt độ hơi bão hòa 194C,áp suất thiết kế 1.25Mpa,quạt đẩy gió 4kW/380V,quạt hút gió 11kW/380V,năm SX 2021,mới 100%. | 1.00SET | 68000.00USD |
| 2019-01-24 | GUANGXI DONGXING CITY DINGFENG TRADE CO.,LTD | Giảm xóc( áp lực dầu) bằng thép, dùng cho máy giặt công nghiệp, phi 50, Lmin: 400, Lmax: 600mm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% | 16.00PCE | 576.00USD |
| 2021-04-20 | SHANGHAI KUANGFU INDUSTRY CO.,LTD | Tháp Cylo chứa tro bay bằng thép, mã hiệu HC-80T, công suất chứa 80 tấn, đường kính: 2870mm, chiều cao 12,615m, NSX Công ty TNHH Nồi hơi Trường Giang-Tứ Xuyên-Trung Quốc, mới 100%. | 2.00SET | 29000.00USD |
| 2020-02-28 | GUANGXI DONGXING CITY DINGFENG TRADE CO.,LTD | Bộ giảm tốc máy tải xỉ nồi hơi 2t/h DZL-1.25,mã hiệu: XLED53-28.9, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% | 2.00SET | 1160.00USD |
| 2021-10-19 | SHANGHAI KUANGFU INDUSTRY CO.,LTD | Tháp giải nhiệt và hấp thụ rửa khí sơ cấp (tháp hấp thu khí than) mã hiệu: LQT-1,Lưu lượng 2500 m3/h, KT: 3000x1600x3000mm(Gồm: khoang hấp thụ giải nhiệt, modul hấp thụ, phun rửa và thu hồi dung dịch) | 3.00SET | 100500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |