越南

ZHONGWANG VIET NAM COMPANY LIMITED

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

847,602.00

交易次数

271

平均单价

3,127.68

最近交易

2022/09/28

ZHONGWANG VIET NAM COMPANY LIMITED 贸易洞察 (采购商)

过去5年,ZHONGWANG VIET NAM COMPANY LIMITED在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 847,602.00 ,累计 271 笔交易。 平均单价 3,127.68 ,最近一次交易于 2022/09/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-07-07 ZHONGWANG FABRIC CO LTD Chenille fabrics Vải dệt thoi, loại vải sơnin từ xơ polyeste, được tráng phủ một mặt, dạng cuộn, dùng bọc ghế sofa và gối, màu xám-UPHOLSTERY FABRICS F99333-2,khổ vải:145cm,định lượng310.6 gr/m2.Hàng 100% new 28.00MTR 106.00USD
2022-06-23 ZHONGWANG FABRIC CO LTD Chenille fabrics Vải dệt thoi, loại vải sơnin từ xơ polyeste, được tráng phủ một mặt, dạng cuộn, dùng bọc ghế sofa và gối, màu xám nâu-UPHOLSTERY FABRICS F99261-2, khổ vải:145cm,định lượng 310.6 g/m2. Hàng mới 100% 973.70YRD 2395.00USD
2022-09-28 ZHONGWANG FABRIC CO LTD Chenille fabrics Woven fabric, polyester linoleum, coated on one side, in rolls, for sofa and pillow covers, white-UPHOLSTERY FABRICS F99284-1 , fabric size: 145cm, weight 310.6 g/m2. 100% new 115.30MTR 261.00USD
2022-06-11 ZHONGWANG FABRIC CO LTD Chenille fabrics Vải dệt thoi, loại vải sơnin từ xơ polyeste, được tráng phủ một mặt, dạng cuộn, dùng bọc ghế sofa và gối,màu sọc kem-UPHOLSTERY FABRICS F99283-2, khổ vải:145cm, định lượng310.6 gr/m2. Hàng mới 100% 828.85YRD 3107.00USD
2022-07-29 ZHONGWANG FABRIC CO LTD Chenille fabrics Woven fabric, paint fabric from polyeste fiber, covered with one side, rolled, using sofa and pillows, white brown-upholstery Fabrics fabrics fabrics fabrics fabrics fabrics fabrics fabrics fabrics fabrics fabrics fabrics fabrics fabri... 739.40MTR 1671.00USD
2022-06-11 ZHONGWANG FABRIC CO LTD Chenille fabrics Vải dệt thoi, loại vải sơnin từ xơ polyeste, được tráng phủ một mặt, dạng cuộn, dùng bọc ghế sofa và gối, màu xám rêu-UPHOLSTERY FABRICS F99261-1, khổ vải:145cm,định lượng 310.6 g/m2. Hàng mới 100% 652.34YRD 1467.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15