越南
NTI VIETNAM
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,727.00
交易次数
12
平均单价
143.92
最近交易
2022/08/22
NTI VIETNAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,NTI VIETNAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,727.00 ,累计 12 笔交易。 平均单价 143.92 ,最近一次交易于 2022/08/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-07-04 | NITORI CO LTD | Other Mẫu thép không gỉ để làm mẫu không nhãn hiệu dùng để làm chân kệ tủ, kích thước: 575x450x100mm - hàng mới 100% | 1.00PCE | 140.00USD |
2022-07-15 | NITORI CO LTD | Other Bộ thanh thép dùng để lắp ráp chân kệ tủ mẫu, 1 bộ gồm 4 cái, kích thước 60x20cm, nhà sx: NITORI - hàng mẫu mới 100% | 1.00SET | 422.00USD |
2022-03-25 | NITORI HOLDINGS CO., LTD | Other Polyester seat cushion, sample order, NSX: Nitori Holdings Co., Ltd, size 45x45x13cm, 100% new | 2.00PCE | 13.00USD |
2022-01-19 | NITORI.CO.LTD | Other wooden furniture MDF wooden bag shelves, brand: Nitori Japan, 100% new goods | 1.00PCE | 18.00USD |
2022-06-07 | NITORI CO LTD | Other Tấm sắt dùng trong sản xuất khay đựng hóa đơn, kích thước: Kích thước : 10cmx10cm, dày 2mm , nhà sx: Nitori - hàng mới 100% | 1.00PCE | 101.00USD |
2022-03-25 | NITORI HOLDINGS CO., LTD | Other Polyester round cushion, sample order, NSX: Nitori Holdings Co., Ltd, size 60x15cm, new 100% | 2.00PCE | 24.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |