越南
THIEN Y CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
87,955.00
交易次数
118
平均单价
745.38
最近交易
2022/09/29
THIEN Y CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,THIEN Y CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 87,955.00 ,累计 118 笔交易。 平均单价 745.38 ,最近一次交易于 2022/09/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-05 | HAVER&BOECKER OHG | Of other electrically operated machines Phụ kiện của máy lắc sàng Haver Model EML 200 Premium, dùng trong P.Thí nghiệm- Bộ phận tách mẫu dạng vòng đường kính 200mm, cỡ lỗ 2.36 mm, Code 206166463. Hiệu Haver & Boecker. Mới 100% | 2.00PCE | 161.00USD |
2022-08-16 | CMH LTD UK | For electrically operated machines and appliances ''Accessories of the E161-01N Model compressive/bending machine, used in P. Testing- 40mm cement compression jigs, mod. E170. Matest brand. Including compressed and cushioning for sample compression. 10... | 1.00SET | 465.00USD |
2022-06-23 | HAVER&BOECKER OHG | Of other electrically operated machines Phụ kiện của máy lắc sàng Haver Model EML 200 Pure, dùng trong P.Thí nghiệm- Bộ phận tách mẫu dạng vòng đường kính 200mm, cỡ lỗ 0.1 mm, Code 206142382. Hiệu Haver & Boecker. Mới 100% | 1.00PCE | 76.00USD |
2022-06-23 | HAVER&BOECKER OHG | Of other electrically operated machines ''Phụ kiện của Máy sàng khí phân tích cỡ hạt Model e200 LS,dùng trong phòng thí nghiệm- Sàng khí phân tích cỡ hạt đường kính 203mm, cỡ lỗ 0.09 mm, Code 206158635. Hiệu Haver & Boecker. Mới 100% | 2.00PCE | 211.00USD |
2022-05-31 | CMH LTD UK | Other instruments, appliances and machines Dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm. Dụng cụ thử phản ứng cốt liệu Mod. A030, Hiệu Matest. Hàng mới 100% | 4.00PCE | 774.00USD |
2022-05-31 | CMH LTD UK | Of electrically operated machines Phụ kiện của máy trộn vữa xi măng E093, dùng trong phòng thí nghiệm- Cánh trộn mẫu vữa xi măng bằng thép không gỉ, Mod. E095-03.Hiệu Matest. Hàng mới 100% | 10.00PCE | 1478.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |