越南
CôNG TY TNHH THIêN HảI NHư
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
24,568.00
交易次数
9
平均单价
2,729.78
最近交易
2021/05/05
CôNG TY TNHH THIêN HảI NHư 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THIêN HảI NHư在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 24,568.00 ,累计 9 笔交易。 平均单价 2,729.78 ,最近一次交易于 2021/05/05。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-29 | NINGBO CREDIT OCEAN MACHINERY & ELECTRON CO., LTD | Miếng nhựa màu đen(HANDBAG LACE ACETATE CELLULOSE FILM),dùng để bấm đầu các loại dây túi.Khoảng cách răng:15MM,dày:0.35-0.38MM,rộng: 42MM.NSX:NINGBO CREDIT OCEAN MACHINERY & ELECTRON CO.,LTD.Mới 100%. | 300.00KGM | 501.00USD |
2021-05-05 | NINGBO CREDIT OCEAN MACHINERY & ELECTRON CO., LTD | Máy dệt dây dùng để dệt các loại dây sợi dạng tròn như dây dù, dây thừng.Model:COY3-4A. Công suất;3PH/380V/50HZ.NSX: NINGBO CREDIT OCEAN MACHINERY & ELECTRON CO.,LTD.1 SET = 1 PCE.Mới 100%. | 1.00SET | 2920.00USD |
2020-04-01 | NINGBO CREDIT OCEAN MACHINERY & ELECTRON CO., LTD | Máy bấm đầu nhựa dây túi giấy,h/đ bằng điện,model: 650,điện áp:3PH/380V/50HZ,NSX: NINGBO CREDIT OCEAN MACHINERY & ELECTRON CO., LTD, hàng mới 100% | 1.00SET | 4880.00USD |
2021-05-05 | NINGBO CREDIT OCEAN MACHINERY & ELECTRON CO., LTD | Máy dệt dây dùng để dệt các loại dây sợi dạng tròn. Model: COY4/16-A. Công suất: 3PH/380V/50HZ. NSX:NINGBO CREDIT OCEAN MACHINERY & ELECTRON CO.,LTD.1 SET = 1 PCE.Mới 100%. | 1.00SET | 3020.00USD |
2020-12-29 | NINGBO CREDIT OCEAN MACHINERY & ELECTRON CO., LTD | Miếng nhựa màu đen (HANDBAG LACE ACETATE CELLULOSE FILM),dùng để bấm đầu các loại dây túi.Khoảng cách răng:14MM,dày:0.35MM, rộng: 42MM.NSX: NINGBO CREDIT OCEAN MACHINERY & ELECTRON CO.,LTD. Mới 100%. | 3000.00KGM | 5010.00USD |
2021-05-05 | NINGBO CREDIT OCEAN MACHINERY & ELECTRON CO., LTD | Máy bấm đầu dây thủ công dùng để cắt rồi bấm miếng keo nhựa vào 2 đầu dây.Model:KNIFE6MM.Công suất:3PH/380V/50HZ. NSX:NINGBO CREDIT OCEAN MACHINERY&ELECTRON CO.,LTD.1 SET = 1 PCE.Mới 100% | 1.00SET | 1866.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |