越南
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT TOP TEK(VIệT NAM)
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
478,809.04
交易次数
422
平均单价
1,134.62
最近交易
2024/11/25
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT TOP TEK(VIệT NAM) 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH Kỹ THUậT TOP TEK(VIệT NAM)在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 478,809.04 ,累计 422 笔交易。 平均单价 1,134.62 ,最近一次交易于 2024/11/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-24 | SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD | Ceramic dielectric, single layer [ITA1/A059] TT044#&03S104K150326 Tụ điện loại có điện dung cố định (tụ gốm, 1 lớp), +-10%/100V, dùng cho sx bo mạch điện tử PCBA máy cầm tay, Mới 100%; | 140400.00PCE | 772.00USD |
2022-03-05 | SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO.,LTD | Diodes, other than photosensitive or light emitting diodes [ITA1/A078] Diodes (non-luminescent diode) for sx PCB circuit board vacuum cleaner (diode 100V 0.15A), 100% new; | 4000.00PCE | 144.00USD |
2022-01-26 | SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO.,LTD | Machines and apparatus specified in Note 9 (C) to this Chapter Mold for sx semiconductor components (mold holding fixed board stage plug-in capacitor welding machine, bakelite synthetic stone material, size (200 * 200 * 10) mm, 100% new | 4.00PCE | 114.00USD |
2022-01-26 | SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO.,LTD | Other Equipment for electrostatic changes (no data) (transforming the main power supply), using the current measurement of the chip, the board capacitor; (without recording equipment), Model: N8350D; 5V / 5A / 8CH, 2021; 100% new | 1.00PCE | 8275.00USD |
2022-06-24 | SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD | Other TT074#&02S00395F1273 Điện trở đốt nóng bằng điện (chíp) 220V, dùng cho sx bo mạch điện tử PCBA máy cầm tay, Mới 100%; | 46800.00PCE | 2822.00USD |
2022-06-21 | SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD | Máy bóc tách bo mạch để SX tấm mạch in PCB, H.động bằng q.trình xử lý plasma hồ quang, Đ.khiển số;hiệu: GENITEC;Model:GAM320; Seri:HI0643; 2.2KW/AC220V;SX:2022, mới 100%(1 bộ tháo rời 2 kiện theo PK); | 1.00SET | 14822.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |