越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI DươNG GIA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,913,204.00
交易次数
224
平均单价
17,469.66
最近交易
2024/11/28
CôNG TY TNHH THươNG MạI DươNG GIA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI DươNG GIA在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 3,913,204.00 ,累计 224 笔交易。 平均单价 17,469.66 ,最近一次交易于 2024/11/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-13 | SHENZHEN ZHONGHE HEADWAY BIO-SCI & TECH CO.,LTD | Thẻ thu mẫu để làm xét nghiệm H.Pylori (dùng cho máy chẩn đoán nhiễm khuẩn H.Pylori 14C) (40 thẻ/hộp). Chủng loại: Collection card. HSX: Shenzen Zhonghe Headway Bio-Sci&Tech Co., Ltd, Trung Quốc. | 2000.00PCE | 14000.00USD |
2021-04-22 | XT-SHENZHEN HEADWAY INTERNATIONAL BUSINESS CO.,LTD | Máy chẩn đoán nhiễm khuẩn Helicobacter Pylori 14C. Chủng loại: Helicobacter Pylori Detector/ HUBT-20P. Hãng sx: Shenzhen Zhonghe Headway Bio-Sci & Tech Co.Ltd, Trung Quốc. Hàng mới 100%. | 1.00PCE | 3000.00USD |
2024-11-23 | BORER CHEMIE AG | deconex Instrument Plus - Enzyme cleaning solution with antibacterial effect, used in medicine; specification: 1L/bottle. HSX: BORER CHEMIE AG. Origin: SWITZERLAND. 100% new product | 50.00Liter | 783.00USD |
2021-04-01 | XT-SHENZHEN HEADWAY INTERNATIONAL BUSINESS CO.,LTD | Máy chẩn đoán nhiễm khuẩn Helicobacter Pylori 14C. Chủng loại: Helicobacter Pylori Detector/ HUBT-20P. Hãng sx: Shenzhen Zhonghe Headway Bio-Sci & Tech Co.Ltd, Trung Quốc. Hàng mới 100%. | 1.00PCE | 3000.00USD |
2020-08-12 | XT-SHENZHEN HEADWAY INTERNATIONAL BUSINESS CO.,LTD | Thẻ thu mẫu để làm xét nghiệm H.Pylori (dùng cho máy chẩn đoán nhiễm khuẩn H.Pylori 14C) (40 thẻ/hộp).Chủng loại: Collection card.HSX: Shenzen Zhonghe Headway Bio-Sci&Tech Co., Ltd,Trung Quốc.Mới 100% | 3600.00PCE | 23400.00USD |
2020-06-04 | SHENZHEN ZHONGHE HEADWAY BIO-SCI & TECH CO., LTD | Máy chẩn đoán nhiễm khuẩn Helicobacter Pylori 14C. Chủng loại: Helicobacter Pylori Detector/ HUBT-20P. Hãng sx: Shenzhen Zhonghe Headway Bio-Sci & Tech Co.Ltd, Trung Quốc. Hàng mới 100%. | 3.00PCE | 10500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |