越南

CôNG TY TNHH ERICSSON VIệT NAM

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

34,544,046.89

交易次数

2,124

平均单价

16,263.68

最近交易

2021/12/28

CôNG TY TNHH ERICSSON VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH ERICSSON VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 34,544,046.89 ,累计 2,124 笔交易。 平均单价 16,263.68 ,最近一次交易于 2021/12/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-01-15 ERICSSON RESOURCE & COMPETENCE CENTER SDN BHD KRC161619/1 : Bộ phận hỗ trợ truyền nhận sóng vô tuyến của trạm phát sóng (Thiết bị chưa hoàn chỉnh, không có chức năng thu phát độc lập, không chứa mật mã dân sự) Hãng sx: Ericsson. Hàng mới 100% 1.00PCE 421.04USD
2020-08-24 ERICSSON AB KRC161713/1 : Bộ phận hỗ trợ truyền nhận sóng vô tuyến Transceiver-Radio 4428 B3 (không có chức năng thu phát sóng, mật mã dân sự và bảo mật kênh) hàng mới 100%, hiệu Ericsson 39.00PCE 46468.11USD
2019-11-13 ERICSSON RESOURCE & COMPETENCE CENTER SDN BHD KRC161622/1 : Bộ phận hỗ trợ truyền nhận sóng vô tuyến Transceiver-Radio 2219 B1 của trạm phát sóng (không chứa mật mã dân sự và bảo mật kênh; hàng mới 100%, hiệu Ericsson) 1.00PCE 437.40USD
2020-08-31 ERICSSON AB Modun xử lí tín hiệu Combined Unit/Baseband 6630 dùng trong viễn thông. Mã sp: KDV127621/11. Hiệu Ericsson AB. Mới 100% 1.00PCE 1817.23USD
2020-02-25 ERICSSON AB Bộ phận dùng hỗ trợ nhận sóng vô tuyến của trạm gốc thông tin di động ERS,Part: KRC161735/1 ;TRANSCEIVER/Radio 4428 B1(Thiết bị chưa hoàn chỉnh). Mới 100%.. 10.00PCE 12028.90USD
2020-05-06 ERICSSON AB Bộ khe cắm card SUP 6601 dùng trong viễn thông 1/BFL901009/4,EQUIPPED MAGAZINE/SUP 6601 . Hàng mới 100%. 1.00PCE 87.92USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15