越南
CôNG TY TNHH THIếT Bị đO LườNG & KIểM NGHIệM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
755,596.23
交易次数
171
平均单价
4,418.69
最近交易
2022/08/29
CôNG TY TNHH THIếT Bị đO LườNG & KIểM NGHIệM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THIếT Bị đO LườNG & KIểM NGHIệM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 755,596.23 ,累计 171 笔交易。 平均单价 4,418.69 ,最近一次交易于 2022/08/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-02-17 | FLUKE S.E.A. PL | Thiết bị đo và phát hiện bức xạ ion Raysafe i2, model: 8603024 (s/n: 22000097),kèm 5 liều kế(s/n:11020984,11022088,11021054,11021042,11021062),đầu nối máy tính,phần mềm.Hãng Raysafe,mới100% | 1.00SET | 100.00USD |
2022-07-22 | FLUKE CORPORATION | Other, without a recording device High frequency electric burner test machine. Model: QA-ES III, Code: 4530503. Fluke Biomedical. New 100% | 1.00PCE | 6012.00USD |
2019-11-13 | SHANGHAI KAROTH IMPORT&EXPORT CO LTD | Bàn kiểm tra tự động công tơ điện 3 pha 06 vị trí. Model: TF9300, Code: TF9306, hoạt động bằng điện (nguồn cấp 220V). Hãng Shanghai Karoth. Hàng mới 100% | 1.00SET | 12100.00USD |
2019-10-24 | SHANGHAI KAROTH IMPORT&EXPORT CO LTD | Biến dòng đo lường mấu, Model :HL-19S Code:HL-19S. Hãng Shanghai Karoth,Hàng mới 100% | 1.00PCE | 1537.00USD |
2022-08-17 | TENTECH CORPORATION | Other, with a recording device Electrical resistance test device measuring range from 5 kV - 5 T. Model: MD5KVR, MD-5KVR code, Tentech. New 100% | 1.00PCE | 1605.00USD |
2020-12-23 | GESTER INTERNATIONAL CO,LTD | Thiết bị thử độ rung lắc, độ nén của các chi tiết trong đồ chơi. Model: GT-M46B Round (Template B) Customized, không hoạt động bằng điện. Hãng Gester, hàng mới 100% | 1.00PCE | 100.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |