越南
CôNG TY TNHH Hệ THốNG THIếT Bị UMW (VIệT NAM)
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,608,015,941.27
交易次数
1,517
平均单价
1,059,997.32
最近交易
2021/12/25
CôNG TY TNHH Hệ THốNG THIếT Bị UMW (VIệT NAM) 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH Hệ THốNG THIếT Bị UMW (VIệT NAM)在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,608,015,941.27 ,累计 1,517 笔交易。 平均单价 1,059,997.32 ,最近一次交易于 2021/12/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-03-27 | UMW EQUIPMENT & ENGINEERING PTE. LTD | Xe nâng hàng động cơ dầu FDZN25 C/W V3000MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2019. Khung nâng 2 tầng, chiều cao nâng 3000mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 2.500kg (càng và khung nâng tháo rời). Hàng mới 100% | 1.00SET | 1404000.00JPY |
2020-05-19 | UMW EQUIPMENT & ENGINEERING PTE. LTD | Xe nâng hàng động cơ xăng bánh lốp,Model:8FG40N V5500MM,hiệuTOYOTA,sx 2020.Khung nâng 2 tầng, chiều cao nâng 5500m,càng nâng1220mm,sức nâng 3250kg(càngvàkhung nâng tháo rời,).SK:8FG40N11222.Mới 100% | 1.00SET | 3116000.00JPY |
2020-05-04 | UMW EQUIPMENT & ENGINEERING PTE. LTD | Xe nâng hàng động cơ điện bánh lốp,Model:8FBN30 FSV4300MM,hiệuTOYOTA,sx 2020.Khung nâng 3 tầng, chiều cao nâng 4300m,càng nâng1220mm,sức nâng 3000kg(càngvàkhung nâng tháo rời,).SK:8FBN3030910.Mới 100% | 1.00SET | 2020000.00JPY |
2021-06-04 | UMW EQUIPMENT & ENGINEERING PTE. LTD | Xe nâng hàng động cơ dầu bánh lốp,Model:FDZN30 V4000MM,hiệuTOYOTA,sx 2021.Khung nâng 2 tầng, chiều cao nâng 4000m,càng nâng1220mm,sức nâng 3000kg(càngvàkhung nâng tháo rời).SK:FDZN3031889.Mới 100% | 1.00SET | 1530000.00JPY |
2021-05-12 | UMW INDUSTRIAL TRADING (SHANGHAI) CO.,LTD | Máy nạp ắc quy, hiệu YUNIPH, loại: YP18-E200A/80V 380V 3PH A, công suất 20 KVA (dùng để nạp bình ắc quy điện ion liti). Mới 100% | 34.00PCE | 56100.00USD |
2019-06-12 | GLOBAL POWER CO.,LTD | Xe nâng pallet động cơ điện Model: ETUL15 , hiệu VNLIFT, sx 2019, sức nâng 1.500kg .Chỉ hoạt động trong kho hàng, không tham gia giao thông. Số khung: 190525939 | 1.00SET | 1050.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |