越南
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư CôNG NGHệ Và THươNG MạI QUốC Tế ITC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
197,636.75
交易次数
195
平均单价
1,013.52
最近交易
2021/11/17
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư CôNG NGHệ Và THươNG MạI QUốC Tế ITC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư CôNG NGHệ Và THươNG MạI QUốC Tế ITC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 197,636.75 ,累计 195 笔交易。 平均单价 1,013.52 ,最近一次交易于 2021/11/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-17 | GUILIN SOUTH-ASIA INFORMATION AND NETWORK CO., LTD | Bộ treo cáp quang, bằng nhôm, Model: SA-ATX-1440 090 (dùng để đỡ và giữ cáp tại mỗi cột),khoảng vượt 900m, mới 100%, hãng sx: Guilin South-Asia Information and network Co., Ltd | 10.00SET | 508.00USD |
2020-07-17 | GUILIN SOUTH-ASIA INFORMATION AND NETWORK CO., LTD | Hộp Măng xông hàn nối cáp quang 24 sợi, Model: JB24FO (để nối các đoạn cáp quang thành một tuyến cáp hoàn chỉnh), mới 100%, HSX: Guilin South-Asia Information and network Co., Ltd | 20.00SET | 180.00USD |
2020-05-13 | TRUWIN TECHNOLOGY LIMITED | Thiết bị chuyển mạch kết nối mạng LAN, Không có chức năng thu phát sóng vô tuyến. Model: WS-C2960+24TC-S. Hãng Cisco systems, Inc sản xuất. Truwin Technology Limited phân phối. Hàng mới 100% | 3.00PCE | 690.00USD |
2020-07-17 | GUILIN SOUTH-ASIA INFORMATION AND NETWORK CO., LTD | Bộ treo cáp quang, bằng nhôm, Model: SA-ATX-1440 015 (dùng để đỡ và giữ cáp tại mỗi cột),khoảng vượt 150m, mới 100%, hãng sx: Guilin South-Asia Information and network Co., Ltd | 150.00SET | 685.50USD |
2021-07-24 | RONG-YING INDUSTRIAL CO.,LTD | Bộ chỉnh lưu chuyển đổi nguồn (AC sang DC) viễn thông 90A, model HRK003-BG0C, do hãng ACBEL POLYTECH INC sản xuất, Rong-Ying Industrial Co.,Ltd phân phối. Hàng mới 100% | 5.00PCE | 4350.00USD |
2020-07-17 | GUILIN SOUTH-ASIA INFORMATION AND NETWORK CO., LTD | Bộ treo cáp quang, bằng nhôm, Model: SA-ATX-1440 070 (dùng để đỡ và giữ cáp tại mỗi cột, gồm cục néo cáp, dây néo cáp),khoảng vượt 700m, mới 100%. | 50.00SET | 975.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |