越南
NORTHERN SOUTHERN STEEL IMPORT EXPORT COMPANY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,320,072.00
交易次数
417
平均单价
19,952.21
最近交易
2024/08/28
NORTHERN SOUTHERN STEEL IMPORT EXPORT COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,NORTHERN SOUTHERN STEEL IMPORT EXPORT COMPANY LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 8,320,072.00 ,累计 417 笔交易。 平均单价 19,952.21 ,最近一次交易于 2024/08/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-08-01 | KANSAI KOUZAI CO LTD | Non-alloy steel, flat rolled, in coils, not processed beyond hot rolling, soaked and de-rusted, not: coated, plated, painted; C<0.6%. TC: JIS G3101-SS400. Size: 2.0MM X (600 - 1045)MM X H. Type 2, 100% new | 23597.00Kilograms | 12624.00USD |
2022-11-21 | TAMAKI SANGYO CO.,LTD | Th.ép tấm không hợp kim, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa: tráng phủ mạ, sơn. TC: JIS G3101-SS400. KT: (1.6 - 2.8)MM X (914 - 1524)MM X (1500 - 2438)MM. Loại 2, mới 100% | 19250.00Kilograms | 9471.00USD |
2023-09-07 | SAKAI KOUHAN CO LTD | Of a thickness of 3 mm or more but less than 475 mm Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa: tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%.TC: JIS G3101-SS400. KT: (3.0 - 4.6)MM X 600MM trở lên X 800MM trở lên. Hàng loại 2, mới 100% | 69540.00Kilograms | 33379.00USD |
2023-09-11 | THANKS CORPORATION | Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa: tráng phủ mạ, sơn, C<0.6%. TC: JIS G3141 - SPCC. Kích cỡ: (0.5 - 1.0)MM X (600 - 1219)MM X C. Loại 2, mới 100% | 7180.00Kilograms | 2994.00USD |
2022-12-14 | PROGRESS JAPAN INCORPORATED | No.n-alloy steel, flat-rolled, in coils, not further worked than hot-rolled, not: coated, plated, painted; C<0.6%. TC: JIS G3101 - SS400. Size: (3.0 - 4.5)MM X 800MM or more X C. Type 2, 100% new | 89770.00Kilograms | 44885.00USD |
2022-11-10 | DAITO TRADE CORPORATION | Th.ép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa: tráng phủ mạ, sơn, C<0.6%, loại 2, mới 100%. TC: JIS G3141 - SPCC. Kích cỡ: 0.8MM X 1000MM X C | 5160.00Kilograms | 2683.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |