越南
DAFC CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
23,718,404.64
交易次数
12,406
平均单价
1,911.85
最近交易
2022/09/29
DAFC CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,DAFC CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 23,718,404.64 ,累计 12,406 笔交易。 平均单价 1,911.85 ,最近一次交易于 2022/09/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-12 | DAMA S P A | Other QUẦN NAM, OUTSIDE:97%COTTON 3%SPANDEX, HIỆU PAUL &SHARK MỚI 100%, C0P4000-029 | 4.00PCE | 272.00USD |
2022-05-11 | RICHEMONT LUXURY(SINGAPORE) PTE LTD | With automatic winding Đồng Hồ Tự Động Nam, 1 viên spinel xanh 0.000 CTS, bằng thép kèm dây da, 3 kim, có lịch, hiệu Cartier (WSSA0018). Serial No:4072153480CX. Hàng mới 100%.(Kèm hộp và Certificate) | 1.00PCE | 3801.00USD |
2022-05-19 | ROLEX SINGAPORE PRIVATE LTD | With automatic winding Đồng hồ nam bằng thép và vàng hồng 18k Size: 40, có 4 kim, , có lịch, tự động Serial No.: 5970J5T8 Hiệu Rolex hàng mới 100% M126711CHNR-0002 | 1.00PCE | 9495.00USD |
2022-05-11 | RICHEMONT LUXURY(SINGAPORE) PTE LTD | Other Vòng Tay bằng vàng hồng 18k, hiệu Cartier (B6047317). Serial No:POD136. Hàng mới 100%.(Kèm hộp và Certificate) | 1.00PCE | 2488.00USD |
2022-05-11 | RICHEMONT LUXURY(SINGAPORE) PTE LTD | Other B6036316#&Vòng bằng vàng trắng 18k, đính đá sappire, serial no: HAQ662, hiệu Cartier hàng mới 100%, thuộc mục 2 TKHQ 304668049511 | 1.00PCE | 4719.00USD |
2022-05-12 | TUMI ASIA LTD | Other BA LÔ CHÉO bằng 90%NYLON+5%SPANDEX+5%LEATHER kích thước 5. x18. x30.5 cm, hiệu Tumi, mới 100% _ 130542-1041 | 1.00PCE | 126.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |