越南                    
                    
            CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị ĐO ĐIệN EMIC
会员限时活动
                            1580
                            元/年
                            
                        
                    
                        企业联系人
                        详细交易记录
                        实时最新数据
                    
                    
                    
                    
                                    交易概况
总交易额
80,120,181.19
交易次数
873
平均单价
91,775.69
最近交易
2022/06/22
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị ĐO ĐIệN EMIC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị ĐO ĐIệN EMIC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 80,120,181.19 ,累计 873 笔交易。 平均单价 91,775.69 ,最近一次交易于 2022/06/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 | 
|---|---|---|---|---|
| 2021-01-07 | Y & W ENGINEERING AND TRADING CO., LTD | Bộ phận công tơ điện tử: Bo mạch chính 2 (Power board) công tơ điện tử ba pha nhiều giá (loại Mesh), mới 100% | 5000.00PCE | 163600.00USD | 
| 2020-07-16 | Y & W ENGINEERING AND TRADING CO., LTD | Bộ phận công tơ điện tử: Bo mạch công tơ điện tử một pha một giá (Main board) (loại Mesh), mới 100% | 10000.00SET | 81000.00USD | 
| 2021-04-23 | SHANGHAI WENYOU INDUSTRY CO., LTD | Chất đóng rắn dùng để sản xuất nhựa epoxy trong nhà LH-8216F , dạng lỏng, 20 kg/ thùng, nsx: SHANGHAI WENYOU INDUSTRY CO., LTD, hàng mới 100% | 240.00KGM | 847.20USD | 
| 2021-03-16 | Y&W ENGINEERING AND TRADING CO.,LTD | Bộ phận công tơ điện tử: Vòng đệm bằng nhựa, đường kính 6mm, hàng mới 100% | 40000.00PCE | 60.00USD | 
| 2022-06-08 | Y&W ENGINEERING&TRADING CO LTD | Other Bộ phận công tơ điện tử: Bo mạch công tơ điện tử một pha một giá (Main board) (một bộ gồm bo mạch, Pin và dây nối tháo rời) (loại Mesh), nsx:Y&W ENGINEERING AND TRADING CO.,LTD mới 100% | 50000.00SET | 353250.00USD | 
| 2021-03-23 | Y&W ENGINEERING AND TRADING CO.,LTD | Bộ phận công tơ điện tử: Vít, đường kính nhỏ hơn 16 mm, chất liệu bằng thép, hàng mới 100% | 100000.00PCE | 450.00USD | 
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 | 
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 | 
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 | 
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 | 
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 | 
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 | 
| 853400 | 印刷电路板 | 15 | 
 
                    