越南
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và ĐầU Tư BảO MINH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,599,583.45
交易次数
5,090
平均单价
1,885.97
最近交易
2021/12/31
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và ĐầU Tư BảO MINH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và ĐầU Tư BảO MINH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 9,599,583.45 ,累计 5,090 笔交易。 平均单价 1,885.97 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-15 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO., LTD | Khay bằng nhựa đựng mứt kẹo; có nắp nhựa; không nhạc; nhiều hình dạng; kích thước (26 x 26)cm +/-1cm; cao (5-10)cm +/-1cm; TQ SX mới 100%. | 960.00PCE | 192.00USD |
2020-05-07 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO., LTD | Dụng cụ lò xo kéo tập cơ tay dùng trong luyện tập thể thao làm bằng sắt mạ kết hợp nhựa (lò xo sắt mạ; bàn đạp chân và tay cầm bằng sắt kết hợp nhựa); KT (21 x 30)cm +/-10%; NSX Tianbang TQ; Mới 100%. | 2500.00PCE | 1250.00USD |
2020-06-16 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO., LTD | Ghế ngồi loại bập bênh; khung bằng gỗ đã qua xử lý nhiệt; đã nhồi đệm bọc vải tổng hợp; không xoay; không nâng hạ; kích thước (79x67x86)cm +/-5%; tháo rời, đồng bộ; NSX Tianbang; Mới 100%. | 30.00PCE | 315.00USD |
2019-10-29 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO., LTD | Bát canh bằng sắt mạ, có viền; dầy 0,36mm; đường kính (18-28)cm +/-1cm; TQ SX mới 100%. | 940.00PCE | 94.00USD |
2020-07-18 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO., LTD | Chảo nhỏ (đồ dùng nhà bếp) làm bằng hợp kim sắt mạ, tay cầm bằng sắt kết hợp nhựa; không dùng điện, không có lớp chống dính, loại mỏng (0,3-0,5)mm; đường kính (16-18)cm +/-10%; NSX Tianbang; Mới 100%. | 12000.00PCE | 3600.00USD |
2020-05-02 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO., LTD | Bộ gồm 1 xoong và 1 vỉ hấp bằng hợp kim sắt mạ: đường kính 28cm +/-10%, cao (11-14)cm +/-10%; không dùng điện; NSX Tianbang; Trung Quốc SX mới 100%. | 1200.00SET | 600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |