越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THIếT Bị PHòNG CHáY CHữA CHáY BìNH AN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
246,748.00
交易次数
32
平均单价
7,710.88
最近交易
2021/02/08
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THIếT Bị PHòNG CHáY CHữA CHáY BìNH AN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THIếT Bị PHòNG CHáY CHữA CHáY BìNH AN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 246,748.00 ,累计 32 笔交易。 平均单价 7,710.88 ,最近一次交易于 2021/02/08。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-04-22 | ZHEJIANG JINDUN PRESSURE VESSEL CO., LTD | Vỏ bình chứa khí CO2 (không chứa khí), làm bằng thép đúc liền trụ; dung tích 68 Lít, áp suất làm việc 15Mpa; Model: WZII 267-68-15A; nhãn hiều JINDUN; dùng để chứa khí CO2; mới 100% | 100.00PCE | 14200.00USD |
2020-05-21 | SHANGHAI ETERNAL FAITH INDUSTRY CO., LTD | Vỏ bình chứa khí CO2 (không chứa khí), làm bằng thép đúc liền hình trụ; dung tích 68 Lít, áp suất làm việc 15Mpa; Model: WZII 267-68-15A; nhãn hiệu ETERNAL FAITH, dùng để chứa khí CO2; mới 100% | 100.00PCE | 13200.00USD |
2019-01-15 | DEQING CHINA - AFRICA FOREIGN TRADE PORT CO., LTD | Tấm bông gốm CERAMIC cánh nhiệt A60; tỷ trọng 170kg/m3; KT: (1050x600x20)mm; dùng để lắp đặt trên tàu thủy; hàng mới 100% | 1710.00TAM | 5985.00USD |
2019-04-17 | DEQING CHINA - AFRICA FOREIGN TRADE PORT CO., LTD | Tấm bông gốm CERAMIC cánh nhiệt A60; không chống cháy; tỷ trọng 170kg/m3; KT: (1050x600x20)mm; dùng để lắp đặt trên tàu thủy; hàng mới 100% | 450.00TAM | 1575.00USD |
2019-08-20 | DEQING CHINA - AFRICA FOREIGN TRADE PORT CO., LTD | Tấm bông gốm CERAMIC cách nhiệt A60; không chống cháy; tỷ trọng 170kg/m3; KT: (1050x600x30)mm; dùng để lắp đặt trên tàu thủy; hàng mới 100% | 220.00TAM | 968.00USD |
2019-11-19 | DEQING CHINA - AFRICA FOREIGN TRADE PORT CO., LTD | Tấm bông gốm CERAMIC cách nhiệt A60; không chống cháy; tỷ trọng 170kg/m3; KT: (1050x600x30)mm; dùng để lắp đặt trên tàu thủy; hàng mới 100% | 330.00TAM | 1452.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |