越南
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU AMAZON 89
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,822,123.60
交易次数
460
平均单价
8,308.96
最近交易
2021/10/15
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU AMAZON 89 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU AMAZON 89在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,822,123.60 ,累计 460 笔交易。 平均单价 8,308.96 ,最近一次交易于 2021/10/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-03-08 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO.,LTD | Loa kéodi động,có chức năng điều chỉnh âm lượng, khe cắm thẻ nhớ,cổng USB,BT,AUX,FM.Nhãn hiệu:SUNYBOX,Model:GJ-1515PLUS.Điện áp:AC110V-260V,Dải tần:45Hz-18KHz,CS:50W,(2 míc,Điềukhiển kèmtheo).Mới100% | 4.00SET | 80.00USD |
2021-03-08 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO.,LTD | Linh kiện không đồng bộ loa kéo: Bánh xe bằng nhựa có trục bằng sắt,(đường kính bánh xe 5cm)+-5mm.Mới 100% | 400.00PCE | 240.00USD |
2021-08-05 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO.,LTD | Máy làm mát không khí bằng hơi nước, nhãn hiệu: DAICHIOS, model: LBW12000A , TLT:14.9Kg/cái, Điện áp 220V 50Hz, CS: 150W, lượng khí: 12000m3/h, dung tích: 70L, dùng cơ. Mới 100%, | 67.00PCE | 2278.00USD |
2021-04-30 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO.,LTD | Máy bơm nước ly tâm (đặt chìm dưới nước) của máy làm mát không khí bằng hơi nước. Model: SH-16, Điện áp AC220- 240V/50Hz, công suất: 9w, chiều cao bơm mực nước:1.2m, đường kính cửa hút: 15mm. Mới 100% | 23400.00PCE | 7020.00USD |
2021-04-13 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO.,LTD | Máy bơm nước ly tâm (đặt chìm dưới nước) của máy làm mát không khí bằng hơi nước. Model:DYH-16, Điện ápAC220- 240V/50Hz, công suất:16w, chiều cao bơm mực nước:1.6m, đường kính cửa hút:15mm. Mới 100% | 2400.00PCE | 720.00USD |
2021-04-06 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO.,LTD | Máy làm mát không khí bằng hơi nước, nhãn hiệu: ALIBA model: AH-12000 , TLT: 17.5kg/cái, Điện áp 220V -50Hz, CS: 150W, lượng khí: 12000m3/h, dung tích: 90L, dùng cơ. Mới 100%, | 200.00SET | 7000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |