越南
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHệ TâN LONG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
143,095.00
交易次数
13
平均单价
11,007.31
最近交易
2019/06/17
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHệ TâN LONG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHệ TâN LONG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 143,095.00 ,累计 13 笔交易。 平均单价 11,007.31 ,最近一次交易于 2019/06/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-17 | GROW MORE DISTRIBUTION LIMITED | Thiết bị thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4 GHz, kí hiệu UAP-LR,công suất 6W,dải tần phát 2,4 GHz.Hãng sx Ubiquiti Networks Inc; Mới 100% | 300.00PCE | 20250.00USD |
2019-05-29 | JOINT-HARVEST INDUSTRIES HOLDINGS LTD | Thiết bị thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4/5 GHz, kí hiệu UAP-AC-LR ,công suất 6.5W,dải tần phát 2.4/5GHZ,Hãng sx Ubiquiti Networks Inc; Mới 100% | 120.00PCE | 9840.00USD |
2019-02-20 | JOINT-HARVEST INDUSTRIES HOLDINGS LTD | Thiết bị thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4/5 GHz, kí hiệu :UAP-AC-PRO,công suất 9W,dải tần phát 2,4/5 GHz. Hãng sản xuất Ubiquiti Networks Inc; mới 100% | 60.00PCE | 7020.00USD |
2019-03-13 | JOINT-HARVEST INDUSTRIES HOLDINGS LTD | Thiết bị thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4/5 GHz, kí hiệu UAP-AC-LR ,công suất 6.5W, Hãng sx Ubiquiti Networks Inc; Mới 100% | 120.00PCE | 9840.00USD |
2019-05-03 | GROW MORE DISTRIBUTION LIMITED | Thiết bị thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4 GHz, kí hiệu UAP-LR,công suất 6W,dải tần phát 2,4 GHz.Hãng sx Ubiquiti Networks Inc; Mới 100% | 153.00PCE | 10125.00USD |
2019-05-29 | JOINT-HARVEST INDUSTRIES HOLDINGS LTD | Thiết bị thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4/5 GHz, kí hiệu :UAP-AC-PRO,công suất 9W,dải tần phát 2,4/5 GHz. Hãng sản xuất Ubiquiti Networks Inc; mới 100% | 80.00PCE | 9360.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |