越南
KASHIWA VIETNAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
43,318.00
交易次数
88
平均单价
492.25
最近交易
2022/09/23
KASHIWA VIETNAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,KASHIWA VIETNAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 43,318.00 ,累计 88 笔交易。 平均单价 492.25 ,最近一次交易于 2022/09/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-03-21 | SEAMATE TRADING (SHANGHAI) INC | Bridge connector, plastic, code: Jut3-2.5 / 1-2, 17.5A line, 500V voltage, use electrical wire in the electrical panel on the ship, used for voltage below 1000V, NSX JCP, new 100% | 100.00PCE | 64.00USD |
2022-01-18 | SEAMATE TRADING (SHANGHAI) INC | Parts including printed circuit assemblies of telephone plugs; connection and contact elements for wires and cables; wafer probers Parts of cable connectors, with nikel plated alloy, code: jis 15b, diameter: 9-11mm, used for wiring and cable in electri... | 100.00PCE | 161.00USD |
2022-08-04 | SHANGHAI KENNY E COMMERCE CO LTD | Other The protective cap of the electric switch (220V-5A), plastic, diameter of 22mm, type B code, NSX: Yueqing Guangke Electric Co. | 1000.00PCE | 464.00USD |
2022-06-22 | S B CO LTD | Cầu chì Fuse - Link 4A loại ống sứ: ống cách điện bằng gốm sứ và 2 đầu bằng hợp kim đồng, dòng điện 4A, KT:D15XL50(mm), sử dụng trong tủ điện, bảng điện trên tàu thủy,nsx:SB CO.,LTD, mới 100% | 260.00PCE | 286.00USD |
2022-09-20 | SEAMATE TRADING(SHANGHAI) INC | Other apparatus Brass terminal, code: RV5.5-8, kt: radius 5.5- 8mm long, used to press the ends of electrical conductors in electrical cabinets, used for 5A current, nsx: JCP, 100% new | 2000.00PCE | 254.00USD |
2022-06-22 | KASHIWA TECH CO LTD | Rơ le nhiệt (TR-0N 2.8A-4.2A), dùng cho bảng điện, tủ điện; điện áp 220V, nsx: Fuji, hàng mới 100% | 30.00PCE | 255.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |