越南
CôNG TY Cổ PHầN NEW EVER VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,768,522.79
交易次数
345
平均单价
5,126.15
最近交易
2022/06/07
CôNG TY Cổ PHầN NEW EVER VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN NEW EVER VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,768,522.79 ,累计 345 笔交易。 平均单价 5,126.15 ,最近一次交易于 2022/06/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-11 | SHANGHAI ZHAOSHUN TRADING CO., LTD | Giấy màu kỹ thuật số dùng để tạo ảnh màu,mã hàng SA-60,có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, ở dạng cuộn,bóng,chiều rộng 15.2cm,chiều dài 183m, nhà sx Shanghai Zhaoshun Trading Co.,Ltd, hàng mới 100% | 16.00ROL | 757.76USD |
2021-05-22 | SHANGHAI ZHAOSHUN TRADING CO., LTD | Chất độn tráng phim CPRA-100 dùng trong in ảnh, đóng chai 50L, 2 chai/thùng, CAS no 7783-18-8, nhà sx: Shanghai Zhaoshun Trading Co.,Ltd, hàng mới 100% | 5.00BBL | 286.15USD |
2021-05-10 | SHANGHAI ZHAOSHUN TRADING CO., LTD | Giấy màu kỹ thuật số dùng để tạo ảnh màu,mã hàng SA-60,có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, ở dạng cuộn,bóng,chiều rộng 61cm,chiều dài 70m, nhà sx Shanghai Zhaoshun Trading Co.,Ltd, hàng mới 100% | 1.00ROL | 53.05USD |
2022-03-29 | SHANGHAI ZHAOSHUN TRADING CO., LTD | Of a width of less than 1,000 mm Digital color paper used to create color images, SA-60, with silver-sensitive silver, not exposed, in rolls, shadows, 76.2cm width, length of 70m, Lucky Film co ., Ltd, 100% new products | 1.00ROL | 67.00USD |
2021-01-26 | SHANGHAI ZHAOSHUN TRADING CO., LTD | Giấy màu kỹ thuật số dùng để tạo album,mã hàng SA-68,có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, ở dạng cuộn,chiều rộng 30.5cm,chiều dài 120m, nhà sx Shanghai Zhaoshun Trading Co.,Ltd, hàng mới 100% | 102.00ROL | 6656.52USD |
2022-06-07 | SHANGHAI ZHAOSHUN TRADING CO LTD | Màng quang học có màng bọc chống xước dùng trong in ảnh dạng cuộn,chưa kết hợp với các vật liệu khác,không dính,rộng 620 mm,dài 50m(từ poly etylen terephtalat), nsx Lucky Film Co., Ltd, hàng mới 100% | 160.00ROL | 7654.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |