越南

CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Kỹ THUậT - TECHNIMEX

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

544,610.84

交易次数

1,047

平均单价

520.16

最近交易

2021/12/18

CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Kỹ THUậT - TECHNIMEX 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Kỹ THUậT - TECHNIMEX在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 544,610.84 ,累计 1,047 笔交易。 平均单价 520.16 ,最近一次交易于 2021/12/18

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-06-25 SIGMA-ALDRICH PTE LTD M4125-100G D-Mannitol Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C6H14O6 CAS 69-65-8 1.00UNA 33.36SGD
2021-06-25 SIGMA-ALDRICH PTE LTD P2205-100G Pentachloronitrobenzene Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C6Cl5NO2 CAS 82-68-8 1.00UNA 66.00SGD
2021-09-20 SIGMA-ALDRICH PTE LTD S2002-25G Sodium azide Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm NaN3 CAS 26628-22-8 1.00UNA 50.08SGD
2021-04-22 SIGMA-ALDRICH PTE LTD 10029-250g Mercury(II) sulfate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm HgSO4 CAS 7783-35-9 1.00UNA 265.00SGD
2019-08-28 SIGMA-ALDRICH PTE LTD C4255-10G Creatinine anhydrous Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm C4H7N3O 1.00UNA 27.49SGD
2021-04-22 SIGMA-ALDRICH PTE LTD A4382-10G 4-AMINOANTIPYRINE Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C11H13N3O CAS 83-07-8 1.00UNA 75.00SGD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15