越南
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TAM MINH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,993,254.00
交易次数
94
平均单价
21,204.83
最近交易
2022/07/25
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TAM MINH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TAM MINH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,993,254.00 ,累计 94 笔交易。 平均单价 21,204.83 ,最近一次交易于 2022/07/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-15 | JUNTAKU SHOJI CORPORATION | Preparations for infant use, put up for retail sale Sản phẩm dinh dưỡng: Sữa bột điều chế - Meiji Step, dùng cho trẻ từ 1-3 tuổi, hiệu: Meiji, đóng gói 800g/hộp, 2 hộp/túi, 4 túi/thùng, NSX:MEIJI CO.,LTD, mới 100% | 1960.00BAG | 25829.00USD |
2022-03-29 | JUNTAKU SHOJI CORPORATION | Preparations for infant use, put up for retail sale Nutrition products: Modulated powdered milk - Meiji Hohoemi, for children from 0-1 years old, Brand: Meiji, Packing 800g / box, 2 boxes / bags, 4 bags / barrels, NSX: Meiji CO., LTD, 100% new | 4400.00BAG | 66488.00USD |
2022-07-25 | BM EXIM GMBH | Other Alnatura -fragmented organic oatmeals Hafer Flocken Feinblatt Bio7 Initiative (500g x 6 pieces/barrel), T part: Natural oats. NSX: Alnatura GMBH, HSD: T4/2023 | 490.00UNK | 1334.00USD |
2022-03-08 | HIEN''S HANDELSKONTOR GMBH | Other 3-layer kitchen wiping paper Kickenrollen 51 pieces / rolls, 4-bags / bags, 2 bags / barrel, bag size: 39 x 26 x 10 cm, no aromatherapy, 100% new products. | 630.00BAG | 284.00USD |
2022-06-02 | JUNTAKU SHOJI CORPORATION | Preparations for infant use, put up for retail sale Sản phẩm dinh dưỡng: Sữa bột điều chế dạng thanh- Meiji Hohoemi Rakuraku Cubes, dùng cho trẻ từ 0-1 tuổi, hiệu:Meiji,đóng gói:1296g(27gx48 gói)/2 hộp/túi, 4 túi/thùng,NSX:MEIJI CO.,LTD, mới 100% | 2300.00BAG | 30310.00USD |
2022-06-15 | JUNTAKU SHOJI CORPORATION | Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng Morinaga vị trà sữa- Morinaga Milk Tea dùng cho phụ nữ mang thai và cho con búi.18 g/gói, 12 gói/hộp,1UNK/12 hộp, nhà SX: Morinaga Milk Industry Co.,LTD, Hàng mới 100% | 4200.00UNK | 2460.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |