越南
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN Kỹ THUậT NôNG NGHIệP CôNG NGHệ CAO
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
93,207.09
交易次数
222
平均单价
419.85
最近交易
2021/07/14
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN Kỹ THUậT NôNG NGHIệP CôNG NGHệ CAO 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN Kỹ THUậT NôNG NGHIệP CôNG NGHệ CAO在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 93,207.09 ,累计 222 笔交易。 平均单价 419.85 ,最近一次交易于 2021/07/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-06 | CHINADRIP IRRIGATION EQUIPMENT (XIAMEN) CO.,LTD | Đồng hồ đo áp suất, dùng trong hệ thống tưới tự động, đo áp từ 0 đến 6 bar, đường kính trong 60mm và đường kính ngoài 1/4 inch, model OG011460, chất liệu nhựa PP. Hàng mới 100%. | 200.00PCE | 621.00USD |
2021-07-14 | CHINADRIP IRRIGATION EQUIPMENT (XIAMEN) CO.,LTD | Bộ phận lọc nước dùng trong hệ thống tưới tự động, loại lọc đĩa, dạng đứng, Model FD02120B, kích thước 2 inch (2" BSP, 120mesh), chất liệu nhựa PP. Hàng mới 100%. | 80.00PCE | 2224.21USD |
2019-01-01 | CHINADRIP IRRIGATION EQUIPMENT (XIAMEN) CO.,LTD | Bộ phận khớp nối có ngạnh đơn, dùng trong hệ thống tưới, đường kính trong 7mm, model 5145, chất liệu nhựa PE, mới 100%. | 14000.00PCE | 336.00USD |
2019-01-01 | CHINADRIP IRRIGATION EQUIPMENT (XIAMEN) CO.,LTD | Bộ phận ngắt ống dùng cho ống nhựa PE, bộ phận dùng trong hệ thống tưới, đường kính 16mm, model OP011615, chất liệu nhựa PE, mới 100%. | 2300.00PCE | 46.00USD |
2020-10-26 | CHINADRIP IRRIGATION EQUIPMENT (XIAMEN) CO.,LTD | Đầu nối chữ T, đường kính 20mm, bộ phận dùng trong hệ thống tưới tự động, Model TC0120, chất liệu nhựa PP. Hàng mới 100%. | 500.00PCE | 29.00USD |
2020-05-06 | CHINADRIP IRRIGATION EQUIPMENT (XIAMEN) CO.,LTD | Bộ phận lọc nước dùng trong hệ thống tưới tự động, loại lọc đĩa, dạng đứng, model FD03120BT, kích thước 3 inch (3"BSP*3"BSP*3"BSP, 120mesh), loại chỉ dùng trong nhà, chất liệu nhựa PP. Hàng mới 100%. | 10.00PCE | 502.57USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |