越南
TCV.JSC
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
663,979.83
交易次数
463
平均单价
1,434.08
最近交易
2022/09/29
TCV.JSC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,TCV.JSC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 663,979.83 ,累计 463 笔交易。 平均单价 1,434.08 ,最近一次交易于 2022/09/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-07-15 | YANGJIANG WEIYI POLISHING MATERIAL CO LTD | On a base of other materials Felt cake used to polish metal material grinded on felt fibers, codes: eis/nww16d30012r18/320b, dimensions: 300x12x18x16d #320.go.c), 100%new, NSX: Yangjiang Weiyi Polishing Material Co. , Ltd | 1.00PCE | 4.00USD |
2022-05-30 | HONGKONG MYAN INTERNATIONAL TRADING GROUP CO LTD | Electrically operated operated Máy đánh bóng kim loại, Model: LKC-25TG11055-X-3, đặt cố định, điện áp 3 pha - 380v, công suất: 3kw, mới 100%, NSX: DONGGUAN CITY JUHUA MACHINERY CO., LTD | 1.00PCE | 1349.00USD |
2022-06-30 | ZHEJIANG HUMO POLISHING GRINDER MANUFACTURE CO LTD | Electrically operated operated Máy đánh bóng rung, Mode: LKH-PA100, đặt cố định, điện áp 3 pha - 380v, công suất: 2.2kw, mới 100%, | 2.00SET | 1790.00USD |
2022-05-05 | HONGKONG MYAN INTERNATIONAL TRADING GROUP CO LTD | Transmission or conveyor belts or belting Băng tải dùng cho máy đánh bóng kim loại, mã hàng: LKC-PK8, kích thước: 4430*200mm, chất liệu PVC, mới 100%.NSX: DONGGUAN CITY JUHUA MACHINERY CO., LTD | 1.00PCE | 151.00USD |
2022-08-16 | YICHUN XINSILU INDUSTRIAL CO LTD | On a base of other materials Felt cake used to polish metal material grinded on felt fibers, codes: INS/NWW5D20020R18/240B, Dimensions: 200x20x18x5d #240.Hàng (F.O.C), 100%New, NSX: Yichun Xinsilu Industrial Co. Ltd | 1.00PCE | 0.83USD |
2022-06-24 | KINGS BRITE CO LTD | On a base of other materials Bánh mài để đánh bóng kim loại, chất liệu hạt mài trên nền sợi nỉ, mã hàng FG-GA-FC300003000I37D14, kích thước:300x30x150mm, mới 100%, NSX:KINGS BRITE CO.,LTD | 40.00PCE | 535.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |