越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI TUấN Tú
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,811,018.13
交易次数
175
平均单价
44,634.39
最近交易
2021/12/15
CôNG TY TNHH THươNG MạI TUấN Tú 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI TUấN Tú在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,811,018.13 ,累计 175 笔交易。 平均单价 44,634.39 ,最近一次交易于 2021/12/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-19 | CONG TY HH THUONG MAI CAM THANG HA KHAU | Phân Amoniclorua (NH4CL) Nts: 25%, Axit tự do : 1%, , Độ ẩm:1% Đóng bao 50kg/bao, bao hai lớp PP/PE. Do Trung Quốc sản xuất. | 190.00TNE | 26790.00USD |
2019-10-12 | SHAN DONG HE-JIAN TRADING CO.,LTD | Phân bón Sulphat amoni: Phân SA Tuấn Tú. TP: N :20%, S: 23%. Độ ẩm :1%. Axit tự do: 1%, dạng bột .BaoPP/PE: 50kg. Hàng nhập phù hợp QĐ ; 1917/QĐ-BVTV-PB ngày 15/01/2019 của Cục BVTV. | 332.60TNE | 36253.40USD |
2019-11-25 | YINGCHENG SHINDOO IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD | Phân bón hỗn hợp NPK 16.16.16 Lộc Điền. TP: N:16%, P2O5:16%, K2O: 16%. Dạng viên, hàng mới 100%. bao PP/PE:25KG,Hàng nhập phù hợp QĐ :0356/QĐ-BVTV-PB ngày 28/03/2018 của Cục BVTV STT: 51, mà sÔ :03705 | 500.00TNE | 190000.00USD |
2019-11-28 | HEKOU JINSHENG TRADING CO.,LTD | Phân sulphat amoni ( SA ): Phân SA Tuấn Tú. TP: N :20%, S: 23%. Độ ẩm :1%. Axit tự do: 1%, dạng bột .BaoPP/PE: 50kg. Hàng nhập phù hợp QĐ ; 1917/QĐ-BVTV-PB ngày 15/01/2019 của Cục BVTV. | 403.00TNE | 42315.00USD |
2019-09-06 | SHAN DONG HE-JIAN TRADING CO.,LTD | Phân bón Sulphat amoni: Phân SA Tuấn Tú. TP: N :20%, S: 23%. Độ ẩm :1%. Axit tự do: 1%, dạng bột .BaoPP/PE: 50kg. Hàng nhập phù hợp QĐ ; 1917/QĐ-BVTV-PB ngày 15/01/2019 của Cục BVTV. | 348.25TNE | 37959.25USD |
2019-07-06 | HEKOU JINSHENG TRADING CO.,LTD | Phân bón Ammonium sulphate ( Phân SA Tuấn Tú) TP: N :20%, S: 23%. Độ ẩm :1%. Axit tự do: 1%, dạng bột .BaoPP/PE: 50kg. Hàng nhập phù hợp QĐ ; 1917/QĐ-BVTV-PB ngày 15/01/2019 của Cục BVTV. | 502.00TNE | 59738.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |