越南

CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SảN XUấT LộC SơN

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,728,209.00

交易次数

1,307

平均单价

1,322.27

最近交易

2022/07/30

CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SảN XUấT LộC SơN 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SảN XUấT LộC SơN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,728,209.00 ,累计 1,307 笔交易。 平均单价 1,322.27 ,最近一次交易于 2022/07/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-06-14 ISHII SHOKAI Other Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy nén khí hiệu HITACHI, KOBELCO,không bình nén, cs2hp, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng) 13.00PCE 209.00USD
2022-05-20 LUCKY STAR TRADING CO LTD Numerically controlled Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy tiện kim loại CNC , điều khiển số , cs5hp, không nhãn hiệu,năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng) 1.00PCE 13522.00USD
2022-06-21 DAISEI CO LTD Of electrically operated machines Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Cone nghiền đá ,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2014 trở lên(đã qua sử dụng) 1.00PCE 293.00USD
2022-07-09 SANKEI SHOKAI CO LTD Electrically operated Machinery directly serving production: Wasino metal stamping machines, CS2HP, year of production 2014 or higher (used) 1.00PCE 145.00USD
2022-07-22 KIBOU SHOKAI Other, welded link Machinery directly serving production: chain excavation, no brand, year of production 2013 or higher, (used) 1.00SET 107.00USD
2022-07-02 ISHII SHOKAI Other Machinery directly serving production: Hitachi wooden cutting machine, CS2HP, year of production 2013 or higher (used) 2.00PCE 102.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15