越南

CôNG TY TNHH EAGLE WOOD (VIệT NAM)

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

14,092,596.87

交易次数

1,442

平均单价

9,772.95

最近交易

2021/12/30

CôNG TY TNHH EAGLE WOOD (VIệT NAM) 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH EAGLE WOOD (VIệT NAM)在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 14,092,596.87 ,累计 1,442 笔交易。 平均单价 9,772.95 ,最近一次交易于 2021/12/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-09-25 DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO.,LTD Miếng nối bằng sắt hình chữ L dùng trong nhà xưởng . Size:(40*20)MM. Hàng mới 100%. 29200.00PCE 584.00USD
2019-12-18 WUXI FSS INTL CO.,LTD TT003#&Thanh trượt TT003 bằng sắt (1 set=2 cái,L-533mm) SS20-533 2500.00SET 15802.56USD
2021-05-26 ZHEJIANG DEHUA TB IMPORT & EXPORT CO.,LTD Ván MDF đã xử lý gia công cố nhiệt phủ tráng lớp mặt dùng để làm đồ gỗ gia dụng, kích thước: 1220x2440x5mm,mới 100% 1360.00PCE 20400.00USD
2021-07-23 SHANGHAI TINGMAO INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD Thanh trượt SS20533H1 bằng sắt dùng trong tủ bếp, chiều dài 533mm, 1 set = 2 cái, mới 100% 1000.00SET 6618.20USD
2020-07-20 JOHNSON INTERNATIONAL TRADING PTE.LTD Gỗ bạch dương (Betula spp), đã xẻ, dạng thanh, không nằm trong danh mục cites.Birch Lumber, chưa xử lý làm tăng độ rắn KT: L <=904mm,mới 100%(SL: 53.1251MTQ;DG:900 USD) 53.12MTQ 47812.59USD
2019-09-10 QINGDAO JUSEN TRADING CO., LTD Máy chà nhám gỗ (Máy gia công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu; POLE; P: 50 KW; AC: 220V. Size: (2370*2090*2220) MM. Hàng mới 100% . 1.00PCE 23023.89USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15