越南

CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ K.C.S

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

5,465,315.54

交易次数

1,861

平均单价

2,936.76

最近交易

2021/12/29

CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ K.C.S 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ K.C.S在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,465,315.54 ,累计 1,861 笔交易。 平均单价 2,936.76 ,最近一次交易于 2021/12/29

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-01-24 K C SUPPLY Ghim dập dạng băng 438K-Exact (19.02kg/CTNS) (ngang: 4mm, dài: 38mm), Hàng mới 100% 84.00UNK 1523.64USD
2021-04-07 K C SUPPLY Ghim dập hình U dạng băng 1008J-Black bằng sắt (17.8kg/CTNS) (ngang: 10mm, dài: 08mm), Hàng mới 100% 50.00UNK 817.74USD
2021-04-23 K C SUPPLY Ghim dập hình U dạng băng N21 bằng sắt (14.8kg/CTNS) (ngang: 10mm, dài: 50mm), Hàng mới 100% 100.00UNK 1162.86USD
2020-06-04 K C SUPPLY Ghim dập hình I dạng băng F10 bằng sắt (15.7kg/CTNS)(ngang: 1mm, dài: 10mm), Hàng mới 100% 300.00UNK 5374.81USD
2021-06-09 K C SUPPLY Ghim dập hình U dạng băng 1008F-BLACK bằng sắt (13kg/CTNS) (ngang: 10mm, dài: 08mm), Hàng mới 100% 200.00UNK 3533.37USD
2021-12-13 K C SUPPLY Ghim dập hình U dạng băng M66-CL72 bằng sắt (10.5kg/CTNS) (ngang: 19mm, dài: 14mm), Hàng mới 100% 50.00UNK 764.84USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15