越南

CôNG TY TNHH ANT (HN)

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

6,976,994.98

交易次数

274

平均单价

25,463.49

最近交易

2021/12/04

CôNG TY TNHH ANT (HN) 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH ANT (HN)在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,976,994.98 ,累计 274 笔交易。 平均单价 25,463.49 ,最近一次交易于 2021/12/04

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-01-04 KUNMING CHUAN JIN NUO CHEMICAL CO., LTD Monocalcium Phosphate, Phụ gia bổ sung Canxi, Phốt pho trong thức ăn gia súc ( Mục 4247/ TT 26) 88000.00KGM 38280.00USD
2021-05-06 R&J COMMODITY COMPANY LTD L-Lysine sulphate (cung cấp acid amin dạng muối Sulphate trong TACN, hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, Phụ lục VI, mục 3) 34000.00KGM 19380.00USD
2020-01-09 QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD L- Threonine ( Bổ sung axit amin trong TACN,hàng phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, số thứ tự: 2.1.12) 22000.00KGM 18810.00USD
2020-07-03 RENRUN GROUP LTD GroPro (Men tổng hợp bổ sung trong TĂCN -hàng phù hợp công văn số 363/QĐ-CN-TĂCN ngày 29/03/2017, số đăng ký nhập khẩu 179-3/17-CN) 36000.00KGM 52200.00USD
2019-11-06 ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD RHODIMET AT 88 (Liquid Methionine) (Bổ sung đạm vào TĂ CN, Dạng lỏng, màu trắng kem) . Mã số nhập khẩu: 164-6/15-CN, hàng phù hợp công văn số 409/QD-CN-TACN ngày 15/06/2015 21600.00KGM 30672.00USD
2019-01-19 QINGDAO HISEA IMP. & EXP. CO.,LTD Seaweed Meal ( Tảo biển dạng bột dùng trong TĂCN, gia súc, gia cầm nhằm cải thiện khả năng sinh trưởng). Hàng phù hợp CV số 1510/CN-TĂCN ngày 31/12/2012 của BNN&PTNT. 18000.00KGM 7200.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15