越南
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI Và DịCH Vụ NHư NGọC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,790,904.37
交易次数
120
平均单价
14,924.20
最近交易
2022/06/22
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI Và DịCH Vụ NHư NGọC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI Và DịCH Vụ NHư NGọC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,790,904.37 ,累计 120 笔交易。 平均单价 14,924.20 ,最近一次交易于 2022/06/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-10 | BEALEAD MACHINERY CO., LTD | Máy nhồi lông vũ tự động, hoạt động bằng điện, model BL-618A, dùng cho ngành may mặc. hiệu BEALEAD, công suất: 2KW, điện áp: 220V/50HZ, hàng mới 100% | 4.00SET | 34000.00USD |
2020-03-19 | CHANGZHOU SINAJET SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD | Máy cắt mẫu, xử lý dữ liệu thông qua máy tính, dùng cho ngành may, p.kiện đồng bộ của nhà s.xuất, Model: FT1512, hiệu SINAJET, điện áp 220V, công suất 1KW, mới 100% | 1.00SET | 4400.00USD |
2019-03-14 | BEALEAD MACHINERY CO., LTD | Máy nhồi lông vũ tự động, hoạt động bằng điện, model BL-618A, dùng cho ngành may mặc. hiệu BEALEAD, công suất: 2KW, điện áp: 220V 50/60HZ, hàng mới 100% | 4.00SET | 34000.00USD |
2020-03-19 | CHANGZHOU SINAJET SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD | Máy vẽ phác họa mẫu sơ đồ dành cho ngành may (plotter), hiệu SINAJET, Model: QQ185, khổ vẽ 1850mm, t/độ vẽ 1.3m2/p, kết nối xử lý dữ liệu tự động, c/suất 150W, đ/áp 220V, hàng mới 100% | 8.00SET | 10400.00USD |
2019-08-05 | CHANGSHU HOMING IMP.&EXP. TRADING CO.,LTD | Bàn trải vải thổi khí, kích thước(m) 2.13*14.4 (pk máy trải vải tự động LD-190), dùng cho ngành may mặc, hiệu: XIDO, Model: SIII/ZSI-190, điện áp: 380V, hàng mới 100% | 2.00SET | 7280.00USD |
2020-07-02 | QINGDAO LANGXING COMMERCE AND TRADE | Màn hình hiển thị thông số kỹ thuật của máy thổi lông vũ, mã: MT6103iP, kích thước 10 inch. Hsx: Weinview co.,Ltd. Ncc: QINGDAO LANGXING COMMERCE AND TRADE. Hàng mẫu, mới 100% | 1.00PCE | 100.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |