越南
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị HàNG HảI - MECOM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
16,029,627.15
交易次数
228
平均单价
70,305.38
最近交易
2021/12/20
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị HàNG HảI - MECOM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị HàNG HảI - MECOM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 16,029,627.15 ,累计 228 笔交易。 平均单价 70,305.38 ,最近一次交易于 2021/12/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-08 | NANJING SANDEMARINE INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD | Thiết bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăngten rời dùng cho truyền số liệu (và thoại) (424MHz-444MHz) SANDEMARINE SDM model D808 gồm:Máy chính,micro,anten,10m cáp,pát.Hàng mới 100%.(Free of charge) | 5.00SET | 0.00USD |
2020-08-18 | CETCME-CHINA E-TECH (NINGBO) MARITIME ELECTRONICS RESEARCH INSTITUTE | Thiết bị thu phát sóng vô tuyến hàng hải (Điện thoại vô tuyến MF và HF) model WT-6000, ( tần số phát:1.605MHz- 27.5MHz) gồm : máy chính, micro, dây nguồn, anten. Hàng mới 100% | 8.00SET | 10000.00USD |
2021-04-19 | HUANGYING YE | BẢNG ĐIỀU KHIỂN KẾT NỐI CỦA MÁY ĐỊNH VỊ HM-5912N , HÀNG MỚI 100% | 30.00PCE | 150.00USD |
2021-06-30 | XINUO INFORMATION TECHNOLOGY (XIAMEN) CORPORATION LIMITED | Máy định vị tích hợp nhận dạng tự động AIS XINUO model HM-5912N dùng cho tàu cá ( tần số phát 156.025MHz -162.025MHz ) gồm: máy chính, anten, remote và phụ kiện chuẩn. Hàng mới 100%. | 30.00SET | 12000.00USD |
2020-02-24 | CETCME-CHINA E-TECH (NINGBO) MARITIME ELECTRONICS RESEARCH INSTITUTE | Thiết bị thu phát sóng vô tuyến hàng hải (Điện thoại vô tuyến MF và HF) model WT-6000, ( tần số phát:1.605MHz- 27.5MHz) gồm : máy chính, micro, dây nguồn, anten. Hàng mới 100% | 4.00SET | 4808.00USD |
2020-03-11 | NANJING SANDEMARINE INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD | Phao tích hợp hệ thống nhận dạng tự động AIS sử dụng trên tàu biển SANDEMARINE SDM model W100 ( Tần số phát: 161.975 MHz - 162.025 MHz).Hàng mới 100% (Free of charge) | 5.00SET | 未公开 |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |