越南
QUANGMINH MEDICAL.,JSC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
351,143.03
交易次数
227
平均单价
1,546.89
最近交易
2022/09/26
QUANGMINH MEDICAL.,JSC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,QUANGMINH MEDICAL.,JSC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 351,143.03 ,累计 227 笔交易。 平均单价 1,546.89 ,最近一次交易于 2022/09/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-26 | ARKRAY GLOBAL BUSINESS INC | Other Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm HbA1c- Eluent 90CV, mã 105726, Số lot: 2C3401, HSD:31/03/2023, đóng gói: 2 túi x 600ml, hãng sản xuất ARKRAY FACTORY, INC. Mới 100% | 8.00SET | 432.00USD |
2022-06-28 | ARKRAY GLOBAL BUSINESS INC | Other Nước rửa dùng cho máy phân tích HbA1c tự động - Washing Solution For Tubes, mã 71237, Số lot: HWT2C06, HSD: 30/09/2023, đóng gói:250ML/chai, hãng sản xuất ARKRAY FACTORY, INC. Mới 100% | 9.00PCE | 152.00USD |
2022-07-27 | AGAPPE DIAGNOSTICS SWITZERLAND GMBH | Plates, sheets, film, foil and strip of plastics impregnated or coated with diagnostic or laboratory reagents LYES hematological testing reagent (solution for hematoma), Type: LX3 (Box: 1x200ml), S/N: 32010196, Expiry date: 11/2023, HSX: Agappe Diagnos... | 38.00UNIT | 398.00USD |
2022-07-04 | AGAPPE DIAGNOSTICS SWITZERLAND GMBH | Other Chemicals for Gamma GT CCXL/CX4/CXLPro, packed: 1 box of 1 bottle of 65ml and 1 bottle of 20ml, lot: 32030052, HSD: 06/2023, HXS: Agappe Diagnostics Switzerland GmbH, new 100 new 100 % | 2.00UNK | 34.00USD |
2022-07-22 | ARKRAY GLOBAL BUSINESS INC | Other Bơm hút hóa chất, mã 97151, linh kiện của máy phân tích HbA1c, sử dụng dòng điện 1 chiều 24V, Lot: 0000603850, nsx:Arkray Factory Inc, mới 100% | 1.00PCE | 461.00USD |
2022-08-09 | ARKRAY GLOBAL BUSINESS INC | Other Chemicals for HBA1C testing machines; Control DILUTION SET 80; Lot 2G1131; HSD July 31, 2023; NSX: Arkray Factory Inc, 100% new (1 pce = 1 box = 1 bottle of 250ml+1 bag x15ml) | 4.00PCE | 128.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |